proclaim
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proclaim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyên bố, công bố một cách chính thức hoặc công khai.
Definition (English Meaning)
To announce officially or publicly.
Ví dụ Thực tế với 'Proclaim'
-
"The president proclaimed a national day of mourning."
"Tổng thống đã tuyên bố một ngày quốc tang."
-
"The organization proclaimed its commitment to environmental protection."
"Tổ chức tuyên bố cam kết bảo vệ môi trường."
-
"The king proclaimed a new law."
"Nhà vua đã ban hành một luật mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proclaim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proclaim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'proclaim' mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng khi một thông báo có tầm quan trọng lớn hoặc có tính chất chính thức. Nó nhấn mạnh hành động tuyên bố được thực hiện một cách công khai và có mục đích rõ ràng. So với 'announce', 'proclaim' mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến các sự kiện hoặc quyết định quan trọng. Khác với 'declare' thường mang tính chất pháp lý hoặc chính trị, 'proclaim' có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, miễn là có tính chất trang trọng và công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'proclaim to', nó thường ám chỉ việc tuyên bố với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'They proclaimed their innocence to the world.' (Họ tuyên bố sự vô tội của mình với toàn thế giới.). Khi dùng 'proclaim as', nó thường ám chỉ việc tuyên bố ai đó hoặc điều gì đó là một cái gì đó. Ví dụ: 'The city proclaimed her as a hero.' (Thành phố tuyên bố cô ấy là một anh hùng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proclaim'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.