(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prodigal
C1

prodigal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoang phí phung phí hao tiền tốn của vung tay quá trán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prodigal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoang phí, phung phí, tiêu xài bừa bãi tiền bạc hoặc tài nguyên; lãng phí quá mức.

Definition (English Meaning)

Spending money or resources freely and recklessly; wastefully extravagant.

Ví dụ Thực tế với 'Prodigal'

  • "The prodigal son squandered all his inheritance."

    "Người con trai hoang đàng đã phung phí hết gia tài thừa kế."

  • "He was prodigal with his affections, showering attention on everyone he met."

    "Anh ấy rất rộng rãi trong tình cảm, dành sự quan tâm cho tất cả những người anh ấy gặp."

  • "The company's prodigal spending led to its financial downfall."

    "Việc chi tiêu hoang phí của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prodigal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prodigal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wasteful(lãng phí)
extravagant(xa hoa)
spendthrift(người tiêu xài hoang phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

frugal(tiết kiệm)
thrifty(cần kiệm)
economical(kinh tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Kinh tế Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Prodigal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prodigal' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng một cách vô tội vạ và không cần thiết. Nó khác với 'generous' (hào phóng) ở chỗ 'generous' ngụ ý sự cho đi có mục đích và thường là vì lợi ích của người khác, trong khi 'prodigal' nhấn mạnh sự lãng phí. 'Extravagant' cũng có nghĩa là xa hoa, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực như 'prodigal'. 'Prodigal' thường liên quan đến việc tiêu tiền hoặc tài sản một cách dại dột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'Prodigal with' thường được sử dụng để mô tả việc phung phí một nguồn tài nguyên cụ thể. Ví dụ: 'He was prodigal with his time.' ('Prodigal of' cũng có thể được sử dụng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prodigal'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his allowance was spent in a prodigal manner was obvious to everyone.
Việc tiền tiêu vặt của anh ta bị tiêu xài một cách phung phí là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether he would be so prodigal with his inheritance was not yet determined.
Liệu anh ta có phung phí di sản thừa kế của mình hay không vẫn chưa được xác định.
Nghi vấn
How prodigal he truly was remained a mystery to his close friends.
Anh ta thực sự phung phí đến mức nào vẫn là một bí ẩn đối với những người bạn thân của anh ta.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His prodigal spending, a habit he developed in college, depleted his savings quickly.
Thói quen tiêu xài hoang phí của anh ấy, một thói quen mà anh ấy đã phát triển ở trường đại học, đã làm cạn kiệt tiền tiết kiệm của anh ấy một cách nhanh chóng.
Phủ định
Unlike his brother, who was quite frugal, John, never one to save, was prodigal with his inheritance.
Không giống như anh trai mình, người khá tiết kiệm, John, người không bao giờ tiết kiệm, đã phung phí khoản thừa kế của mình.
Nghi vấn
Considering the amount of debt he has, is he, a man deeply in financial trouble, still being prodigal?
Xét đến số nợ anh ấy đang gánh, liệu anh ấy, một người đang gặp rắc rối tài chính sâu sắc, vẫn đang hoang phí chăng?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prodigal son spent all his inheritance quickly.
Người con trai hoang phí đã tiêu hết gia tài thừa kế của mình một cách nhanh chóng.
Phủ định
She is not prodigal with her time; she values every minute.
Cô ấy không lãng phí thời gian của mình; cô ấy trân trọng từng phút.
Nghi vấn
Was he prodigal in his youth, or always careful with money?
Có phải anh ta đã hoang phí thời tuổi trẻ, hay luôn cẩn thận với tiền bạc?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company is prodigal with its resources, it quickly runs out of money.
Nếu công ty phung phí nguồn lực, nó sẽ nhanh chóng hết tiền.
Phủ định
When the government is prodigal, the citizens don't benefit from public services.
Khi chính phủ phung phí, người dân không được hưởng lợi từ các dịch vụ công cộng.
Nghi vấn
If someone is prodigal with their time, do they accomplish their goals?
Nếu ai đó lãng phí thời gian của họ, họ có hoàn thành mục tiêu của mình không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her neighbor was prodigal with his spending last year.
Cô ấy nói rằng người hàng xóm của cô ấy đã phung phí tiền bạc vào năm ngoái.
Phủ định
He told me that he was not prodigal with his affections.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không lãng phí tình cảm của mình.
Nghi vấn
She asked if I had been prodigal with my time that day.
Cô ấy hỏi liệu tôi có lãng phí thời gian của mình vào ngày hôm đó không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He lived a prodigal life, spending his inheritance quickly.
Anh ta sống một cuộc đời hoang phí, tiêu xài hết gia tài thừa kế một cách nhanh chóng.
Phủ định
Why weren't they prodigal with their resources during the crisis?
Tại sao họ đã không hoang phí nguồn lực của họ trong suốt cuộc khủng hoảng?
Nghi vấn
Who was so prodigal with the company's funds that it led to bankruptcy?
Ai đã hoang phí tiền của công ty đến mức dẫn đến phá sản?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being prodigal with his inheritance, spending it all on luxuries.
Anh ấy đang tiêu xài hoang phí số tài sản thừa kế của mình, chi hết vào những thứ xa xỉ.
Phủ định
She is not being prodigal; she is saving carefully for the future.
Cô ấy không hề hoang phí; cô ấy đang tiết kiệm cẩn thận cho tương lai.
Nghi vấn
Are they being prodigal with their company's resources?
Họ có đang lãng phí nguồn lực của công ty không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is prodigal with his money.
Anh ấy hoang phí tiền bạc của mình.
Phủ định
She is not prodigal in her spending habits.
Cô ấy không hoang phí trong thói quen chi tiêu của mình.
Nghi vấn
Is he prodigal with his time?
Anh ấy có lãng phí thời gian không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His spending habits are more prodigal than his brother's.
Thói quen tiêu tiền của anh ta hoang phí hơn của anh trai anh ta.
Phủ định
She is not as prodigal as she used to be.
Cô ấy không còn hoang phí như trước nữa.
Nghi vấn
Is he the most prodigal spender in the family?
Có phải anh ấy là người tiêu xài hoang phí nhất trong gia đình không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's prodigal spending led to its downfall.
Sự tiêu xài hoang phí của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của nó.
Phủ định
My brother's prodigal habits are not helping him save money.
Thói quen tiêu xài hoang phí của anh trai tôi không giúp anh ấy tiết kiệm tiền.
Nghi vấn
Is John's prodigal nature a cause for concern among his friends?
Liệu bản chất hoang phí của John có phải là nguyên nhân gây lo ngại cho bạn bè của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)