dissipation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissipation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiêu tan, sự lãng phí, sự phung phí.
Definition (English Meaning)
The act or process of dissipating; wasteful expenditure or consumption.
Ví dụ Thực tế với 'Dissipation'
-
"The dissipation of energy is a fundamental concept in thermodynamics."
"Sự tiêu hao năng lượng là một khái niệm cơ bản trong nhiệt động lực học."
-
"The government is trying to prevent the dissipation of public funds."
"Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn sự lãng phí tiền công quỹ."
-
"The dissipation of heat from the engine is a major design consideration."
"Sự tản nhiệt từ động cơ là một cân nhắc thiết kế quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissipation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dissipation
- Verb: dissipate
- Adjective: dissipative
- Adverb: dissipatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissipation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Dissipation’ thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lãng phí nguồn lực (thời gian, tiền bạc, năng lượng) một cách không hiệu quả. Khác với ‘consumption’ (tiêu thụ) chỉ đơn thuần là việc sử dụng, ‘dissipation’ nhấn mạnh sự hao hụt vô ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Dissipation of’: đề cập đến sự lãng phí của một thứ cụ thể (ví dụ: energy, resources). ‘Dissipation in’: đề cập đến bối cảnh mà sự lãng phí xảy ra (ví dụ: dissipation in heat).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissipation'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had focused on sustainable practices, they would have avoided the rapid dissipation of their resources.
|
Nếu công ty đã tập trung vào các hoạt động bền vững, họ đã tránh được sự tiêu tán nhanh chóng nguồn lực của họ. |
| Phủ định |
If the government had not allowed such dissipative energy policies, the environmental damage would not have been so severe.
|
Nếu chính phủ không cho phép các chính sách năng lượng gây lãng phí như vậy, thì thiệt hại môi trường đã không nghiêm trọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the crowd have dissipated so quickly if the police hadn't arrived?
|
Đám đông có giải tán nhanh như vậy không nếu cảnh sát không đến? |