(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissipation
C1

dissipation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tiêu tan sự lãng phí sự phung phí sự tản nhiệt sự suy yếu sự hao tổn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissipation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiêu tan, sự lãng phí, sự phung phí.

Definition (English Meaning)

The act or process of dissipating; wasteful expenditure or consumption.

Ví dụ Thực tế với 'Dissipation'

  • "The dissipation of energy is a fundamental concept in thermodynamics."

    "Sự tiêu hao năng lượng là một khái niệm cơ bản trong nhiệt động lực học."

  • "The government is trying to prevent the dissipation of public funds."

    "Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn sự lãng phí tiền công quỹ."

  • "The dissipation of heat from the engine is a major design consideration."

    "Sự tản nhiệt từ động cơ là một cân nhắc thiết kế quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissipation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dissipation
  • Verb: dissipate
  • Adjective: dissipative
  • Adverb: dissipatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conservation(sự bảo tồn)
accumulation(sự tích lũy)
preservation(sự gìn giữ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Tài chính Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Dissipation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Dissipation’ thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lãng phí nguồn lực (thời gian, tiền bạc, năng lượng) một cách không hiệu quả. Khác với ‘consumption’ (tiêu thụ) chỉ đơn thuần là việc sử dụng, ‘dissipation’ nhấn mạnh sự hao hụt vô ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Dissipation of’: đề cập đến sự lãng phí của một thứ cụ thể (ví dụ: energy, resources). ‘Dissipation in’: đề cập đến bối cảnh mà sự lãng phí xảy ra (ví dụ: dissipation in heat).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissipation'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had focused on sustainable practices, they would have avoided the rapid dissipation of their resources.
Nếu công ty đã tập trung vào các hoạt động bền vững, họ đã tránh được sự tiêu tán nhanh chóng nguồn lực của họ.
Phủ định
If the government had not allowed such dissipative energy policies, the environmental damage would not have been so severe.
Nếu chính phủ không cho phép các chính sách năng lượng gây lãng phí như vậy, thì thiệt hại môi trường đã không nghiêm trọng đến vậy.
Nghi vấn
Would the crowd have dissipated so quickly if the police hadn't arrived?
Đám đông có giải tán nhanh như vậy không nếu cảnh sát không đến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)