prodigy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prodigy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người, đặc biệt là người trẻ, có những phẩm chất hoặc khả năng đặc biệt.
Definition (English Meaning)
A person, especially a young one, with exceptional qualities or abilities.
Ví dụ Thực tế với 'Prodigy'
-
"The ten-year-old chess prodigy won the national championship."
"Thần đồng cờ vua mười tuổi đã giành chức vô địch quốc gia."
-
"She was a child prodigy on the violin."
"Cô ấy là một thần đồng violin từ khi còn nhỏ."
-
"He is a mathematical prodigy who can solve complex equations in his head."
"Anh ấy là một thần đồng toán học, người có thể giải các phương trình phức tạp trong đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prodigy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prodigy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prodigy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prodigy' thường được dùng để chỉ những người trẻ tuổi có tài năng vượt trội, thể hiện rõ ràng ở một lĩnh vực cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh sự phi thường và thường đi kèm với sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ. Khác với 'genius' (thiên tài) vốn mang tính tổng quát hơn, 'prodigy' tập trung vào tài năng sớm và xuất sắc trong một lĩnh vực nhất định. Ví dụ, một 'music prodigy' là một thần đồng âm nhạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prodigy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because Mozart was a musical prodigy, he composed symphonies at a young age.
|
Bởi vì Mozart là một thần đồng âm nhạc, ông ấy đã soạn nhạc giao hưởng khi còn trẻ. |
| Phủ định |
Unless she is a math prodigy, she won't be able to solve these complex equations quickly.
|
Trừ khi cô ấy là một thần đồng toán học, cô ấy sẽ không thể giải những phương trình phức tạp này một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If he demonstrates prodigious talent, will he be recognized as a child prodigy?
|
Nếu anh ấy thể hiện tài năng phi thường, liệu anh ấy có được công nhận là một thần đồng trẻ tuổi không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the young prodigy played the piano flawlessly!
|
Chà, thần đồng trẻ tuổi chơi piano một cách hoàn hảo! |
| Phủ định |
Alas, even a prodigy isn't immune to making mistakes.
|
Than ôi, ngay cả một thần đồng cũng không tránh khỏi việc mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
My goodness, is she really such a prodigy at mathematics?
|
Trời ơi, cô ấy có thực sự là một thần đồng toán học như vậy không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mozart, a musical prodigy, composed his first piece at the age of five.
|
Mozart, một thần đồng âm nhạc, đã sáng tác tác phẩm đầu tiên của mình khi mới năm tuổi. |
| Phủ định |
Despite his hard work, he wasn't a prodigy, not really.
|
Mặc dù làm việc chăm chỉ, anh ấy không phải là một thần đồng, không hẳn vậy. |
| Nghi vấn |
She was considered a prodigy, wasn't she?
|
Cô ấy đã được coi là một thần đồng, phải không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a child is a prodigy, they often practice for hours every day.
|
Nếu một đứa trẻ là thần đồng, chúng thường luyện tập hàng giờ mỗi ngày. |
| Phủ định |
If a prodigy stops practicing, they don't maintain their exceptional skills.
|
Nếu một thần đồng ngừng luyện tập, họ không duy trì được những kỹ năng xuất chúng của mình. |
| Nghi vấn |
If someone is called a prodigy, do they usually excel in a specific field?
|
Nếu ai đó được gọi là thần đồng, họ có thường vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a musical prodigy.
|
Cô ấy là một thần đồng âm nhạc. |
| Phủ định |
He is not a prodigy in mathematics.
|
Cậu ấy không phải là một thần đồng toán học. |
| Nghi vấn |
Is she a chess prodigy?
|
Cô ấy có phải là một thần đồng cờ vua không? |