(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ producers
B2

producers

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà sản xuất người sản xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Producers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người hoặc công ty sản xuất, trồng trọt hoặc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

Persons or companies that make, grow, or supply goods or services.

Ví dụ Thực tế với 'Producers'

  • "The country is one of the largest producers of wheat."

    "Đất nước này là một trong những nhà sản xuất lúa mì lớn nhất."

  • "Local producers are struggling to compete with cheaper imports."

    "Các nhà sản xuất địa phương đang phải vật lộn để cạnh tranh với hàng nhập khẩu giá rẻ hơn."

  • "The producers of the show decided to cancel it after only one season."

    "Các nhà sản xuất của chương trình quyết định hủy bỏ nó chỉ sau một mùa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Producers'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

manufacturers(nhà sản xuất)
suppliers(nhà cung cấp)
creators(người sáng tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

consumers(người tiêu dùng)

Từ liên quan (Related Words)

production(sản xuất)
goods(hàng hóa)
services(dịch vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Giải trí Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Producers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'producers' thường được dùng để chỉ các doanh nghiệp, cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào quá trình tạo ra sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ cho thị trường. Trong lĩnh vực giải trí (phim ảnh, âm nhạc), 'producers' chỉ những người chịu trách nhiệm tổ chức, quản lý và tài trợ cho quá trình sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Producers of' thường dùng để chỉ người sản xuất ra một loại sản phẩm cụ thể (e.g., producers of olive oil). 'Producers for' có thể chỉ người sản xuất cho một mục đích hoặc đối tượng nào đó (e.g., producers for the local market).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Producers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)