(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ professor
B2

professor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo sư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giảng viên đại học hoặc cao đẳng có cấp bậc cao nhất.

Definition (English Meaning)

A university or college teacher of the highest rank.

Ví dụ Thực tế với 'Professor'

  • "Professor Smith is a leading expert in quantum physics."

    "Giáo sư Smith là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực vật lý lượng tử."

  • "She is a professor of literature at Yale University."

    "Cô ấy là một giáo sư văn học tại Đại học Yale."

  • "The professor gave a fascinating lecture on climate change."

    "Vị giáo sư đã có một bài giảng hấp dẫn về biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Professor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

student(sinh viên)

Từ liên quan (Related Words)

university(trường đại học)
college(trường cao đẳng)
department(khoa (trong trường đại học))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Professor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'professor' thường chỉ những người có trình độ học vấn cao, có nhiều kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu trong một lĩnh vực cụ thể. Họ thường là người đứng đầu một bộ môn hoặc một phòng thí nghiệm nghiên cứu. Khác với 'teacher' hoặc 'instructor' mang nghĩa chung chung hơn về người dạy học, 'professor' mang tính chuyên môn và học thuật cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at

Professor *of* (một môn học): Chỉ chuyên môn của giáo sư. Ví dụ: Professor of Physics. Professor *at* (một trường đại học): Chỉ nơi làm việc của giáo sư. Ví dụ: Professor at Harvard University.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Professor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)