university
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'University'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ sở giáo dục bậc cao cung cấp chương trình giảng dạy trong nhiều môn học thuật khác nhau và cung cấp cơ sở vật chất cho nghiên cứu; một tập hợp các trường cao đẳng hợp nhất để giảng dạy hoặc kiểm tra.
Definition (English Meaning)
An institution of higher education offering tuition in a variety of academic subjects and providing facilities for research; an aggregate of colleges united for instruction or examination.
Ví dụ Thực tế với 'University'
-
"She is studying at the university."
"Cô ấy đang học tại trường đại học."
-
"Oxford University is one of the oldest universities in the world."
"Đại học Oxford là một trong những trường đại học lâu đời nhất trên thế giới."
-
"He graduated from university with a degree in engineering."
"Anh ấy tốt nghiệp đại học với bằng kỹ sư."
Từ loại & Từ liên quan của 'University'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: university
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'University'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'university' thường được dùng để chỉ một tổ chức giáo dục lớn, cung cấp nhiều chương trình học khác nhau ở cả bậc đại học và sau đại học. Nó khác với 'college', thường có quy mô nhỏ hơn và có thể chỉ tập trung vào một vài lĩnh vực cụ thể. 'Institute' có thể chuyên biệt hơn nữa, tập trung vào một lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at university' thường được sử dụng để chỉ việc học tập tại một trường đại học cụ thể. 'in university' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được dùng. 'of the university' thường được dùng để chỉ một phần hoặc đặc điểm của trường đại học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'University'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.