(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profitability
C1

profitability

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng sinh lợi tính sinh lợi lợi nhuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profitability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng sinh lợi; mức độ mà một doanh nghiệp hoặc hoạt động tạo ra lợi nhuận hoặc lợi ích tài chính.

Definition (English Meaning)

The degree to which a business or activity yields profit or financial gain.

Ví dụ Thực tế với 'Profitability'

  • "The company's profitability has increased significantly due to cost-cutting measures."

    "Khả năng sinh lợi của công ty đã tăng lên đáng kể nhờ các biện pháp cắt giảm chi phí."

  • "Improving profitability is a key goal for any business."

    "Cải thiện khả năng sinh lợi là một mục tiêu quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào."

  • "The analysis focused on the profitability of different business segments."

    "Phân tích tập trung vào khả năng sinh lợi của các phân khúc kinh doanh khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profitability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: profitability
  • Adjective: profitable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

revenue(doanh thu)
cost(chi phí)
margin(biên lợi nhuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Profitability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Profitability đo lường hiệu quả sử dụng nguồn lực để tạo ra lợi nhuận. Nó khác với 'profit' (lợi nhuận) ở chỗ 'profitability' là một tỷ lệ hoặc chỉ số, trong khi 'profit' là một con số tuyệt đối. Các chỉ số profitability phổ biến bao gồm biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận hoạt động và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Profitability of' thường dùng để chỉ khả năng sinh lợi của một công ty, dự án, sản phẩm cụ thể. Ví dụ: 'the profitability of the new product line'. 'Profitability in' thường đi kèm với một ngành hoặc lĩnh vực. Ví dụ: 'profitability in the technology sector'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profitability'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will ensure profitability by cutting costs next quarter.
Công ty sẽ đảm bảo khả năng sinh lời bằng cách cắt giảm chi phí vào quý tới.
Phủ định
The project is not going to be profitable without significant investment.
Dự án sẽ không có lãi nếu không có đầu tư đáng kể.
Nghi vấn
Will increasing sales guarantee profitability for the business?
Liệu việc tăng doanh số có đảm bảo khả năng sinh lời cho doanh nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)