(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprofitability
C1

unprofitability

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không sinh lợi nhuận tình trạng thua lỗ khả năng không tạo ra lợi nhuận tính phi lợi nhuận (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprofitability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng hoặc điều kiện không có lợi nhuận; sự không có khả năng tạo ra lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

The state or condition of not being profitable; the inability to generate profit.

Ví dụ Thực tế với 'Unprofitability'

  • "The company's unprofitability led to significant layoffs."

    "Sự thua lỗ của công ty đã dẫn đến việc sa thải hàng loạt."

  • "The study examines the causes of unprofitability in the airline industry."

    "Nghiên cứu xem xét các nguyên nhân gây ra tình trạng không có lợi nhuận trong ngành hàng không."

  • "High operating costs contributed to the unprofitability of the project."

    "Chi phí vận hành cao đã góp phần vào sự thua lỗ của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprofitability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unprofitability
  • Adjective: unprofitable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loss(sự thua lỗ)
deficit(thâm hụt)
nonprofitability(tính phi lợi nhuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

profitability(khả năng sinh lời)
gain(lợi nhuận)
success(thành công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Unprofitability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này chỉ tình trạng một doanh nghiệp, dự án, hoặc hoạt động không tạo ra lợi nhuận. Nó nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng là sự thua lỗ hoặc không có lãi. So với các từ như 'loss', 'deficit', 'unprofitability' tập trung vào đặc tính vốn có của việc kinh doanh hoặc đầu tư chứ không chỉ là một kết quả tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Unprofitability of' được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc vấn đề gây ra sự không có lợi nhuận. Ví dụ: 'The unprofitability of the venture was due to poor management.' 'Unprofitability in' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà sự không có lợi nhuận xảy ra. Ví dụ: 'There is widespread unprofitability in the agricultural sector.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprofitability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)