profiteering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profiteering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi kiếm lợi nhuận quá mức hoặc không công bằng, đặc biệt là trong thời kỳ thiếu hụt hoặc khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
The act of making or seeking to make an excessive or unfair profit, especially during a shortage or emergency.
Ví dụ Thực tế với 'Profiteering'
-
"The company was accused of profiteering during the hurricane by charging exorbitant prices for bottled water."
"Công ty bị cáo buộc trục lợi trong cơn bão bằng cách tính giá cắt cổ cho nước đóng chai."
-
"Profiteering during a national emergency is unethical and often illegal."
"Việc trục lợi trong tình trạng khẩn cấp quốc gia là phi đạo đức và thường là bất hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profiteering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: profiteering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profiteering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'profiteering' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lợi dụng hoàn cảnh khó khăn của người khác để thu lợi bất chính. Nó thường liên quan đến việc tăng giá quá cao đối với các mặt hàng thiết yếu trong thời kỳ khủng hoảng (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh). Khác với 'profit' (lợi nhuận) đơn thuần, 'profiteering' nhấn mạnh sự trục lợi, bóc lột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': thường đi sau hành động 'engage' hoặc 'involved' (ví dụ: 'engage in profiteering' - tham gia vào hành vi trục lợi). 'from': dùng để chỉ nguồn gốc của lợi nhuận bất chính (ví dụ: 'profiteering from the pandemic' - trục lợi từ đại dịch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profiteering'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company engaged in profiteering during the crisis became public knowledge.
|
Việc công ty tham gia vào hoạt động trục lợi trong cuộc khủng hoảng đã trở thành kiến thức công khai. |
| Phủ định |
Whether the government will investigate the profiteering is not yet known.
|
Liệu chính phủ có điều tra hành vi trục lợi hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why they allowed such blatant profiteering to occur remains a mystery.
|
Tại sao họ cho phép hành vi trục lợi trắng trợn như vậy xảy ra vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had not engaged in wartime profiteering, it would have maintained a better public image.
|
Nếu công ty không tham gia vào việc trục lợi thời chiến, nó đã duy trì được hình ảnh tốt hơn trong mắt công chúng. |
| Phủ định |
If the government had not failed to regulate prices effectively, some businesses would not have been able to engage in such blatant profiteering.
|
Nếu chính phủ không thất bại trong việc điều chỉnh giá cả một cách hiệu quả, một số doanh nghiệp đã không thể tham gia vào hành vi trục lợi trắng trợn như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the public have protested so vehemently if they had not suspected the company of profiteering during the crisis?
|
Công chúng có phản đối kịch liệt như vậy không nếu họ không nghi ngờ công ty trục lợi trong cuộc khủng hoảng? |