(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ price gouging
C1

price gouging

noun

Nghĩa tiếng Việt

chặt chém bán giá cắt cổ lợi dụng khủng hoảng để tăng giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price gouging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi tăng giá hàng hóa hoặc dịch vụ lên mức cắt cổ, thường là trong thời kỳ khủng hoảng hoặc khẩn cấp, khi nhu cầu cao và nguồn cung hạn chế.

Definition (English Meaning)

The practice of raising the price of goods or services to an exorbitant level, usually during a crisis or emergency, when demand is high and supply is limited.

Ví dụ Thực tế với 'Price gouging'

  • "The company was accused of price gouging on bottled water during the hurricane."

    "Công ty bị cáo buộc tăng giá cắt cổ nước đóng chai trong cơn bão."

  • "Many states have laws against price gouging during states of emergency."

    "Nhiều tiểu bang có luật chống lại việc tăng giá cắt cổ trong tình trạng khẩn cấp."

  • "The retailer was criticized for alleged price gouging after the storm."

    "Nhà bán lẻ bị chỉ trích vì bị cáo buộc tăng giá cắt cổ sau cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Price gouging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: price gouging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

profiteering(tình trạng trục lợi)
overcharging(chặt chém)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair pricing(định giá hợp lý)
discounting(giảm giá)

Từ liên quan (Related Words)

inflation(lạm phát)
supply and demand(cung và cầu)
shortage(sự thiếu hụt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Price gouging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Price gouging thường bị coi là phi đạo đức và đôi khi là bất hợp pháp. Nó khai thác sự tuyệt vọng của người tiêu dùng trong thời điểm khó khăn. Khác với 'price fixing' (thông đồng định giá) là hành vi thỏa thuận ngầm giữa các nhà cung cấp để giữ giá ở mức cao, 'price gouging' thường xảy ra đơn phương do một nhà cung cấp hoặc một nhóm nhỏ các nhà cung cấp nắm bắt cơ hội tăng giá đột ngột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on during

Price gouging *on* essential goods/services. Price gouging *during* a natural disaster/emergency.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Price gouging'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The store is price gouging essential goods during the hurricane.
Cửa hàng đang tăng giá quá mức các mặt hàng thiết yếu trong cơn bão.
Phủ định
The government is not allowing companies to price gouging on medical supplies.
Chính phủ không cho phép các công ty tăng giá quá mức đối với vật tư y tế.
Nghi vấn
Are they price gouging customers by selling hand sanitizer at exorbitant prices?
Họ có đang tăng giá quá mức cho khách hàng bằng cách bán nước rửa tay với giá cắt cổ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)