(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profiting
B2

profiting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

thu lợi kiếm lời sinh lời tạo ra lợi nhuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'profit': thu được lợi thế hoặc lợi ích; kiếm tiền, tạo ra lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'profit': gaining an advantage or benefit; making money.

Ví dụ Thực tế với 'Profiting'

  • "The company is profiting from the increased demand for electric cars."

    "Công ty đang thu lợi nhuận từ sự gia tăng nhu cầu xe điện."

  • "He was profiting illegally from the sale of counterfeit goods."

    "Anh ta đã thu lợi bất hợp pháp từ việc bán hàng giả."

  • "Many investors are profiting from the recent stock market rally."

    "Nhiều nhà đầu tư đang thu lợi nhuận từ đợt tăng giá chứng khoán gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profiting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: profit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

losing(thua lỗ)
suffering(chịu đựng)

Từ liên quan (Related Words)

revenue(doanh thu)
income(thu nhập)
gain(lợi nhuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Profiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc trong vai trò như một danh động từ. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'benefiting' nằm ở việc 'profiting' thường mang ý nghĩa tài chính hoặc vật chất rõ ràng hơn. Trong khi 'benefiting' có thể liên quan đến những lợi ích phi vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

'- Profiting from': Thu lợi từ điều gì đó (ví dụ: 'profiting from investments' - thu lợi từ đầu tư).
- 'Profiting by': Thu lợi bằng cách nào đó (ví dụ: 'profiting by selling goods' - thu lợi bằng cách bán hàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profiting'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in research and development, it would have profited significantly from the new technology.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển, thì họ đã thu được lợi nhuận đáng kể từ công nghệ mới.
Phủ định
If he had not profited from insider trading, he would not have been able to afford such a luxurious lifestyle.
Nếu anh ta không kiếm lợi từ giao dịch nội gián, anh ta đã không thể có được một lối sống xa hoa như vậy.
Nghi vấn
Would they have profited more if they had taken the consultant's advice?
Liệu họ có kiếm được nhiều lợi nhuận hơn nếu họ nghe theo lời khuyên của chuyên gia tư vấn không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was profiting greatly from the new product line last quarter.
Công ty đã thu lợi nhuận rất lớn từ dòng sản phẩm mới vào quý trước.
Phủ định
They were not profiting as much as they had hoped, despite the marketing campaign.
Họ đã không thu được nhiều lợi nhuận như họ mong đợi, mặc dù đã có chiến dịch tiếp thị.
Nghi vấn
Were you profiting from the stock market crash at that time?
Có phải bạn đã kiếm được lợi nhuận từ vụ sụp đổ thị trường chứng khoán vào thời điểm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)