(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ benefiting
B2

benefiting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang được hưởng lợi đang có lợi đang thu được lợi ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benefiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'benefit': nhận được lợi ích; được giúp đỡ hoặc cải thiện.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'benefit': receiving an advantage; being helped or improved.

Ví dụ Thực tế với 'Benefiting'

  • "The environment is benefiting from reduced pollution levels."

    "Môi trường đang được hưởng lợi từ việc giảm mức độ ô nhiễm."

  • "The local economy is benefiting from the new factory."

    "Nền kinh tế địa phương đang được hưởng lợi từ nhà máy mới."

  • "Many patients are benefiting from the new treatment."

    "Nhiều bệnh nhân đang được hưởng lợi từ phương pháp điều trị mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Benefiting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: benefit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

profiting(thu lợi)
gaining(đạt được)
availing(tận dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

welfare(phúc lợi)
advantage(lợi thế)
improvement(sự cải thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Benefiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Benefiting’ thường được sử dụng trong thì tiếp diễn hoặc như một tính từ bổ nghĩa cho một danh từ. Nó nhấn mạnh quá trình đang diễn ra của việc nhận được lợi ích. Khác với ‘benefited’ (dạng quá khứ phân từ), ‘benefiting’ tập trung vào hành động đang xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

‘Benefiting from’ ám chỉ việc nhận lợi ích từ một nguồn cụ thể nào đó. Ví dụ: ‘The company is benefiting from the new technology.’ ‘Benefiting by’ ít phổ biến hơn, và thường mang ý nghĩa đạt được lợi ích thông qua một hành động cụ thể. Ví dụ: ‘The students are benefiting by attending the extra classes.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Benefiting'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested in renewable energy ten years ago, it would be benefiting from lower energy costs now.
Nếu công ty đã đầu tư vào năng lượng tái tạo mười năm trước, bây giờ họ sẽ được hưởng lợi từ chi phí năng lượng thấp hơn.
Phủ định
If I hadn't taken that beneficial course last year, I wouldn't be so well-prepared for my current job.
Nếu tôi không tham gia khóa học hữu ích đó năm ngoái, tôi sẽ không chuẩn bị tốt cho công việc hiện tại của mình như vậy.
Nghi vấn
If she had followed the doctor's advice, would she be benefiting from better health today?
Nếu cô ấy đã nghe theo lời khuyên của bác sĩ, liệu cô ấy có được hưởng lợi từ sức khỏe tốt hơn ngày hôm nay không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is benefiting from the new training program.
Cô ấy đang được hưởng lợi từ chương trình đào tạo mới.
Phủ định
He is not benefiting from the current economic policies.
Anh ấy không được hưởng lợi từ các chính sách kinh tế hiện tại.
Nghi vấn
Are they benefiting from the increased sales?
Họ có đang được hưởng lợi từ doanh số tăng lên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)