suffering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái trải qua đau đớn, khổ sở hoặc gian khổ.
Ví dụ Thực tế với 'Suffering'
-
"His suffering was unbearable."
"Sự đau khổ của anh ấy thật không thể chịu đựng được."
-
"The war caused widespread suffering."
"Chiến tranh gây ra sự đau khổ lan rộng."
-
"He dedicated his life to alleviating the suffering of others."
"Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình để giảm bớt sự đau khổ của người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suffering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suffering
- Verb: suffer
- Adjective: suffering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suffering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'suffering' ở dạng danh từ thường chỉ một trạng thái kéo dài hoặc một kinh nghiệm tiêu cực sâu sắc. Nó bao hàm cả thể chất và tinh thần. Khác với 'pain' (đau đớn) thường chỉ cảm giác nhất thời, 'suffering' bao gồm cả quá trình chịu đựng và ảnh hưởng lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Suffering from' được dùng khi chỉ nguyên nhân gây ra đau khổ (ví dụ: suffering from depression). 'Suffering with' thường được dùng khi nói về việc đang trải qua hoặc vật lộn với điều gì đó (ví dụ: suffering with a cold).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffering'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding suffering is a primary concern for many people.
|
Tránh né đau khổ là một mối quan tâm hàng đầu của nhiều người. |
| Phủ định |
He doesn't mind suffering in silence if it means protecting his family.
|
Anh ấy không ngại chịu đựng trong im lặng nếu điều đó có nghĩa là bảo vệ gia đình mình. |
| Nghi vấn |
Is experiencing suffering always a negative thing?
|
Trải qua đau khổ có phải luôn là một điều tiêu cực không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied harder, he wouldn't suffer from the consequences now.
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ không phải chịu đựng hậu quả bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been so arrogant, she might not be suffering the backlash today.
|
Nếu cô ấy không quá kiêu ngạo, có lẽ cô ấy đã không phải hứng chịu phản ứng dữ dội ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If they had listened to my advice, would they be suffering so much financial hardship now?
|
Nếu họ nghe theo lời khuyên của tôi, liệu họ có đang phải chịu đựng quá nhiều khó khăn về tài chính như bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a child suffers from neglect, they often exhibit behavioral problems.
|
Nếu một đứa trẻ phải chịu đựng sự bỏ bê, chúng thường thể hiện các vấn đề về hành vi. |
| Phủ định |
When people are suffering, they don't always seek help immediately.
|
Khi mọi người đang đau khổ, họ không phải lúc nào cũng tìm kiếm sự giúp đỡ ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If someone is suffering from chronic pain, does medication always alleviate it?
|
Nếu ai đó đang chịu đựng cơn đau mãn tính, thuốc có phải lúc nào cũng làm giảm cơn đau không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has suffered a lot since her childhood.
|
Cô ấy đã chịu đựng rất nhiều kể từ thời thơ ấu. |
| Phủ định |
They haven't suffered any losses this year.
|
Họ đã không phải chịu bất kỳ tổn thất nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has he suffered from any chronic diseases?
|
Anh ấy có mắc phải bệnh mãn tính nào không? |