(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profound drama
C1

profound drama

adjective (profound)

Nghĩa tiếng Việt

kịch sâu sắc vở kịch có chiều sâu tác phẩm kịch nghệ sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profound drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sâu sắc, uyên thâm; Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và rõ ràng về các vấn đề nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

Showing a clear and deep understanding of serious matters.

Ví dụ Thực tế với 'Profound drama'

  • "The speaker's profound words left a lasting impression on the audience."

    "Những lời nói sâu sắc của diễn giả đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng khán giả."

  • "The film was a profound drama about the nature of good and evil."

    "Bộ phim là một vở kịch sâu sắc về bản chất của thiện và ác."

  • "The play is a profound drama that explores themes of loss and redemption."

    "Vở kịch là một tác phẩm sâu sắc khám phá các chủ đề về mất mát và sự cứu chuộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profound drama'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deep(sâu sắc)
insightful(sâu sắc, thấu đáo)
significant(quan trọng, ý nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial(hời hợt)
shallow(nông cạn)

Từ liên quan (Related Words)

tragedy(bi kịch)
comedy(hài kịch)
melodrama(kịch tâm lý xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Profound drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'profound' thường được dùng để mô tả những ý tưởng, suy nghĩ, cảm xúc hoặc kinh nghiệm có ảnh hưởng lớn và tác động sâu sắc đến người khác. Nó mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính chất quan trọng, đáng suy ngẫm của điều được mô tả. Khác với 'deep' chỉ mức độ sâu, 'profound' còn gợi ý về trí tuệ, sự thông thái và khả năng thấu hiểu bản chất của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ:
- Profound *in* its impact: Sâu sắc trong tác động của nó.
- Profound *for* its age: Sâu sắc so với tuổi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profound drama'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the director had not created such a profound drama, the audience would leave feeling unaffected by the film's message.
Nếu đạo diễn không tạo ra một bộ phim chính kịch sâu sắc như vậy, khán giả sẽ rời đi mà không cảm thấy ảnh hưởng bởi thông điệp của bộ phim.
Phủ định
If the actors weren't so dedicated, the profound drama wouldn't have resonated so strongly with the viewers.
Nếu các diễn viên không tận tâm như vậy, bộ phim chính kịch sâu sắc đã không gây được tiếng vang lớn với người xem.
Nghi vấn
If the playwright hadn't written such a profound drama, would the theater company have achieved such critical acclaim?
Nếu nhà viết kịch không viết một vở kịch sâu sắc như vậy, liệu công ty nhà hát có đạt được sự hoan nghênh của giới phê bình như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)