progenitors
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progenitors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật mà từ đó một người, động vật, thực vật hoặc ý tưởng bắt nguồn hoặc có nguồn gốc; tổ tiên hoặc cha mẹ.
Definition (English Meaning)
A person or thing from which a person, animal, plant, or idea is descended or originates; an ancestor or parent.
Ví dụ Thực tế với 'Progenitors'
-
"The ancient Greeks were the progenitors of democracy."
"Người Hy Lạp cổ đại là những người khởi xướng nền dân chủ."
-
"The progenitors of modern computers can be traced back to Charles Babbage."
"Những tiền thân của máy tính hiện đại có thể được truy nguyên từ Charles Babbage."
-
"These early settlers were the progenitors of a thriving community."
"Những người định cư ban đầu này là tổ tiên của một cộng đồng thịnh vượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Progenitors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: progenitor (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Progenitors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'progenitors' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, đặc biệt khi nói về tổ tiên của một dòng họ, một loài hoặc nguồn gốc của một ý tưởng. Nó nhấn mạnh vai trò khởi đầu và sáng tạo. So với 'ancestors', 'progenitors' mang tính chất chuyên môn và trừu tượng hơn. 'Forefathers' thường dùng để chỉ tổ tiên nam giới, còn 'progenitors' không phân biệt giới tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Progenitors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.