(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precursors
C1

precursors

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiền thân người đi trước vật báo hiệu tiền đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precursors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật đến trước một người hoặc vật khác cùng loại; tiền thân, người đi trước, vật báo hiệu.

Definition (English Meaning)

A person or thing that comes before another of the same kind; a forerunner.

Ví dụ Thực tế với 'Precursors'

  • "Recent economic reforms are seen as precursors to full economic liberalization."

    "Những cải cách kinh tế gần đây được xem là tiền đề cho việc tự do hóa kinh tế hoàn toàn."

  • "Online shopping became a precursor to current e-commerce trends."

    "Mua sắm trực tuyến đã trở thành tiền đề cho các xu hướng thương mại điện tử hiện nay."

  • "These skirmishes may be precursors to a larger conflict."

    "Những cuộc giao tranh nhỏ này có thể là tiền thân của một cuộc xung đột lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precursors'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

successor(người kế nhiệm)
descendant(hậu duệ)

Từ liên quan (Related Words)

prototype(nguyên mẫu)
ancestor(tổ tiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Lịch sử Y học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Precursors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'precursor' nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hoặc sự phát triển. Nó thường chỉ một cái gì đó tồn tại trước và ảnh hưởng đến sự hình thành hoặc xuất hiện của một cái gì đó khác quan trọng hơn hoặc phát triển hơn. Khác với 'antecedent' (tiền lệ), vốn chỉ đơn thuần là cái gì đó xảy ra trước đó về mặt thời gian, 'precursor' mang ý nghĩa về sự chuẩn bị hoặc tác động đến cái đến sau. Cần phân biệt với 'herald' (người báo tin) – vốn chỉ đơn thuần thông báo về sự đến của cái gì đó, chứ không nhất thiết là nguyên nhân trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

- 'Precursor of': Thường được dùng để chỉ cái gì là tiền thân của cái gì. Ví dụ: 'The steam engine was a precursor of the internal combustion engine.'
- 'Precursor to': Tương tự như 'precursor of', nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: 'This battle was a precursor to the larger conflict.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precursors'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
These documents are important precursors to the treaty, aren't they?
Những tài liệu này là tiền thân quan trọng của hiệp ước, phải không?
Phủ định
Those precursors weren't properly analyzed, were they?
Những tiền chất đó đã không được phân tích đúng cách, phải không?
Nghi vấn
The precursor chemicals weren't properly stored, were they?
Các hóa chất tiền thân không được bảo quản đúng cách, phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists had been studying the precursors to the disease for years before a cure was found.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu các tiền chất của căn bệnh trong nhiều năm trước khi tìm ra phương pháp chữa trị.
Phủ định
The team hadn't been identifying the true precursors in the data, leading to incorrect conclusions.
Nhóm nghiên cứu đã không xác định được các tiền chất thực sự trong dữ liệu, dẫn đến những kết luận sai lệch.
Nghi vấn
Had the researchers been isolating the correct precursors when the funding was cut?
Có phải các nhà nghiên cứu đã phân lập đúng các tiền chất khi nguồn tài trợ bị cắt giảm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)