(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ promethium
C1

promethium

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

prometi prômêti
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promethium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố hóa học kim loại phóng xạ có ký hiệu Pm và số nguyên tử 61.

Definition (English Meaning)

A radioactive metallic chemical element with symbol Pm and atomic number 61.

Ví dụ Thực tế với 'Promethium'

  • "Promethium is used in luminous paint and as a beta radiation source."

    "Promethium được sử dụng trong sơn phát quang và làm nguồn bức xạ beta."

  • "The sample contained a small amount of promethium."

    "Mẫu vật chứa một lượng nhỏ promethium."

  • "Promethium's radioactivity makes it useful for certain applications."

    "Tính phóng xạ của promethium làm cho nó hữu ích cho một số ứng dụng nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Promethium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: promethium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Promethium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Promethium là một nguyên tố đất hiếm phóng xạ. Nó không tồn tại một cách tự nhiên trên Trái Đất, và được tạo ra trong lò phản ứng hạt nhân. Nó được đặt tên theo Prometheus, một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, người đã đánh cắp lửa từ các vị thần và trao nó cho loài người, tượng trưng cho việc phát hiện ra năng lượng phóng xạ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Promethium'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist studied promethium in the lab.
Nhà khoa học đã nghiên cứu promethium trong phòng thí nghiệm.
Phủ định
They do not use promethium in that experiment.
Họ không sử dụng promethium trong thí nghiệm đó.
Nghi vấn
Does the sample contain promethium?
Mẫu vật có chứa promethium không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The discovery of promethium was announced in 1945.
Sự khám phá ra promethium đã được công bố vào năm 1945.
Phủ định
Promethium is not usually found naturally on Earth.
Promethium thường không được tìm thấy tự nhiên trên Trái Đất.
Nghi vấn
Was promethium used in the experiment?
Promethium có được sử dụng trong thí nghiệm không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will study the properties of promethium further in the future.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu thêm về các tính chất của promethium trong tương lai.
Phủ định
They will not find a stable isotope of promethium easily.
Họ sẽ không dễ dàng tìm thấy một đồng vị ổn định của promethium.
Nghi vấn
Will the discovery of new promethium compounds revolutionize battery technology?
Liệu việc khám phá ra các hợp chất promethium mới có cách mạng hóa công nghệ pin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)