deliberation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deliberation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cân nhắc, suy xét kỹ lưỡng và thấu đáo về một vấn đề hoặc lựa chọn; sự thảo luận cẩn thận.
Definition (English Meaning)
Careful and thorough consideration or discussion of a subject or choice.
Ví dụ Thực tế với 'Deliberation'
-
"The jury began its deliberation after hearing all the evidence."
"Bồi thẩm đoàn bắt đầu nghị án sau khi nghe tất cả các bằng chứng."
-
"The council's deliberation on the new policy took several hours."
"Hội đồng đã mất vài giờ để cân nhắc về chính sách mới."
-
"After much deliberation, she decided to accept the job offer."
"Sau nhiều cân nhắc, cô ấy quyết định chấp nhận lời mời làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deliberation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deliberation
- Adjective: deliberative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deliberation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deliberation' nhấn mạnh quá trình suy nghĩ và thảo luận kỹ càng trước khi đưa ra quyết định. Nó thường liên quan đến việc xem xét tất cả các yếu tố liên quan, cân nhắc các ưu và nhược điểm, và đánh giá các hậu quả có thể xảy ra. Khác với 'consideration' chỉ đơn thuần là xem xét, 'deliberation' bao hàm sự chủ động phân tích và đánh giá sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **after deliberation:** sau khi cân nhắc kỹ lưỡng. Ví dụ: 'After much deliberation, the committee reached a decision.' (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, ủy ban đã đi đến một quyết định.)
* **during deliberation:** trong quá trình cân nhắc. Ví dụ: 'The proposal was amended during deliberation.' (Đề xuất đã được sửa đổi trong quá trình cân nhắc.)
* **in deliberation:** đang cân nhắc. Ví dụ: 'The jury is in deliberation.' (Bồi thẩm đoàn đang nghị án.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deliberation'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their deliberation led to a fair decision for everyone involved.
|
Sự cân nhắc kỹ lưỡng của họ đã dẫn đến một quyết định công bằng cho tất cả những người liên quan. |
| Phủ định |
We didn't expect such a long deliberation before they reached a conclusion.
|
Chúng tôi không mong đợi một cuộc thảo luận kéo dài như vậy trước khi họ đi đến kết luận. |
| Nghi vấn |
Was it your deliberative approach that ultimately resolved the dispute?
|
Có phải cách tiếp cận thận trọng của bạn là điều cuối cùng đã giải quyết tranh chấp không? |