brainwashing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brainwashing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cưỡng ép ai đó chấp nhận những niềm tin khác biệt và hành xử theo một cách khác.
Definition (English Meaning)
The process of forcing someone to accept different beliefs and to behave in a different way.
Ví dụ Thực tế với 'Brainwashing'
-
"The cult used brainwashing techniques to control its members."
"Giáo phái đã sử dụng các kỹ thuật tẩy não để kiểm soát các thành viên của mình."
-
"He claimed that he had been brainwashed by the government."
"Anh ta tuyên bố rằng anh ta đã bị chính phủ tẩy não."
-
"The documentary explores the effects of brainwashing on prisoners of war."
"Bộ phim tài liệu khám phá những ảnh hưởng của việc tẩy não đối với các tù nhân chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brainwashing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brainwashing
- Verb: brainwash
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brainwashing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brainwashing chỉ một quá trình thao túng tâm lý có hệ thống, nhằm thay đổi tư tưởng, niềm tin và giá trị của một người trái với ý muốn của họ. Nó thường liên quan đến việc sử dụng các kỹ thuật áp lực, tuyên truyền và cô lập để phá vỡ sức đề kháng tinh thần của nạn nhân. Khác với 'persuasion' (thuyết phục) vốn dựa trên lý lẽ và sự đồng thuận, 'brainwashing' mang tính cưỡng ép và phi đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Brainwashing *on* someone: chỉ hành động tẩy não tác động lên một đối tượng cụ thể. Brainwashing *by* someone/something: chỉ tác nhân gây ra hành động tẩy não.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brainwashing'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cult leader tried to brainwash his followers.
|
Kẻ cầm đầu giáo phái cố gắng tẩy não những người theo dõi hắn. |
| Phủ định |
She didn't brainwash him; he made his own decisions.
|
Cô ấy không tẩy não anh ta; anh ta tự đưa ra quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Did they use brainwashing techniques to control the prisoners?
|
Họ có sử dụng các kỹ thuật tẩy não để kiểm soát các tù nhân không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been brainwashed into believing everything they said.
|
Tôi ước gì tôi đã không bị tẩy não để tin vào mọi điều họ nói. |
| Phủ định |
If only they wouldn't try to brainwash young people with their propaganda.
|
Giá mà họ không cố gắng tẩy não những người trẻ tuổi bằng luận điệu tuyên truyền của họ. |
| Nghi vấn |
If only you could have avoided being brainwashed by that cult, would your life be different?
|
Giá mà bạn có thể tránh bị giáo phái đó tẩy não, liệu cuộc sống của bạn có khác không? |