propeller
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propeller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận quay của động cơ có các cánh quạt đẩy không khí hoặc nước, được sử dụng để đẩy máy bay, tàu thủy hoặc các phương tiện khác.
Definition (English Meaning)
A rotating engine component with blades that push air or water, used to propel an aircraft, ship, or other vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Propeller'
-
"The airplane's propeller spun rapidly before takeoff."
"Cánh quạt của máy bay quay rất nhanh trước khi cất cánh."
-
"The ship's propeller was damaged by hitting a submerged object."
"Chân vịt của con tàu bị hư hại do va phải một vật thể ngầm."
-
"The small plane had a two-bladed propeller."
"Chiếc máy bay nhỏ có một cánh quạt hai cánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Propeller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: propeller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Propeller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Propeller thường được dùng để chỉ cánh quạt của máy bay hoặc tàu thuyền. Nó khác với 'fan' (quạt) ở chỗ propeller được thiết kế để tạo ra lực đẩy mạnh hơn để di chuyển phương tiện, trong khi fan thường dùng để làm mát hoặc lưu thông không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường dùng để chỉ một bộ phận của cái gì đó (ví dụ: 'the blades of the propeller'). on: Thường dùng để chỉ vị trí (ví dụ: 'the propeller on the plane').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Propeller'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airplane's propeller spun rapidly.
|
Cánh quạt của máy bay quay rất nhanh. |
| Phủ định |
The boat's propeller isn't working properly.
|
Chân vịt của chiếc thuyền không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Does the helicopter have a main propeller and a tail rotor?
|
Máy bay trực thăng có cánh quạt chính và cánh quạt đuôi không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineer had designed a stronger propeller, the plane would have landed safely.
|
Nếu kỹ sư đã thiết kế một cánh quạt khỏe hơn, máy bay đã có thể hạ cánh an toàn. |
| Phủ định |
If the mechanic had not inspected the propeller carefully, the engine might not have performed optimally.
|
Nếu thợ máy không kiểm tra cánh quạt cẩn thận, động cơ có lẽ đã không hoạt động tối ưu. |
| Nghi vấn |
Would the ship have reached its destination if the propeller had not been damaged?
|
Liệu con tàu có đến được đích nếu cánh quạt không bị hư hại không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer will be inspecting the propeller for cracks tomorrow morning.
|
Kỹ sư sẽ kiểm tra cánh quạt xem có vết nứt nào không vào sáng mai. |
| Phủ định |
The plane won't be taking off until they finish repairing the propeller.
|
Máy bay sẽ không cất cánh cho đến khi họ sửa xong cánh quạt. |
| Nghi vấn |
Will the ship be using its propeller to navigate through the shallow waters?
|
Liệu con tàu có sử dụng chân vịt để di chuyển qua vùng nước nông hay không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plane's propeller is essential for flight.
|
Cánh quạt của máy bay là yếu tố cần thiết cho chuyến bay. |
| Phủ định |
That helicopter's propeller isn't working properly.
|
Cánh quạt của chiếc trực thăng đó đang không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Is the boat's propeller damaged?
|
Cánh quạt của chiếc thuyền có bị hư hại không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the propeller of this old airplane hadn't been damaged so badly during the war.
|
Tôi ước rằng cánh quạt của chiếc máy bay cũ này không bị hư hại nặng nề như vậy trong chiến tranh. |
| Phủ định |
If only the boat's propeller weren't so small; we could go faster.
|
Ước gì cánh quạt của chiếc thuyền không quá nhỏ; chúng ta có thể đi nhanh hơn. |
| Nghi vấn |
I wish the engineer would check the propeller before each flight, wouldn't you agree?
|
Tôi ước kỹ sư sẽ kiểm tra cánh quạt trước mỗi chuyến bay, bạn có đồng ý không? |