rotor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận quay của máy móc hoặc thiết bị.
Definition (English Meaning)
A rotating part of a machine or device.
Ví dụ Thực tế với 'Rotor'
-
"The helicopter's rotor blades were spinning rapidly."
"Các cánh quạt của máy bay trực thăng đang quay rất nhanh."
-
"The rotor in the wind turbine converts wind energy into electricity."
"Rotor trong tuabin gió chuyển đổi năng lượng gió thành điện."
-
"Maintenance is crucial for the safe operation of the rotor."
"Bảo trì là rất quan trọng để vận hành rotor an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rotor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rotor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rotor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rotor là một bộ phận quan trọng trong nhiều loại máy móc, từ động cơ điện đến máy bay trực thăng. Nó thường là bộ phận tạo ra chuyển động hoặc truyền chuyển động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Rotor of’: chỉ bộ phận của một cái gì đó lớn hơn, ví dụ: 'the rotor of a helicopter'. ‘Rotor in’: ám chỉ vị trí hoặc chứa đựng, ví dụ: 'the rotor in the engine'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotor'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer has inspected the rotor of the helicopter.
|
Kỹ sư đã kiểm tra rôto của chiếc trực thăng. |
| Phủ định |
The maintenance crew has not replaced the rotor on the wind turbine yet.
|
Đội bảo trì vẫn chưa thay thế rôto trên tuabin gió. |
| Nghi vấn |
Has the technician checked the rotor's alignment?
|
Kỹ thuật viên đã kiểm tra sự căn chỉnh của rôto chưa? |