(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rotor
B2

rotor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rôto cánh quạt quay bộ phận quay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận quay của máy móc hoặc thiết bị.

Definition (English Meaning)

A rotating part of a machine or device.

Ví dụ Thực tế với 'Rotor'

  • "The helicopter's rotor blades were spinning rapidly."

    "Các cánh quạt của máy bay trực thăng đang quay rất nhanh."

  • "The rotor in the wind turbine converts wind energy into electricity."

    "Rotor trong tuabin gió chuyển đổi năng lượng gió thành điện."

  • "Maintenance is crucial for the safe operation of the rotor."

    "Bảo trì là rất quan trọng để vận hành rotor an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rotor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rotor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Rotor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rotor là một bộ phận quan trọng trong nhiều loại máy móc, từ động cơ điện đến máy bay trực thăng. Nó thường là bộ phận tạo ra chuyển động hoặc truyền chuyển động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Rotor of’: chỉ bộ phận của một cái gì đó lớn hơn, ví dụ: 'the rotor of a helicopter'. ‘Rotor in’: ám chỉ vị trí hoặc chứa đựng, ví dụ: 'the rotor in the engine'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotor'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer has inspected the rotor of the helicopter.
Kỹ sư đã kiểm tra rôto của chiếc trực thăng.
Phủ định
The maintenance crew has not replaced the rotor on the wind turbine yet.
Đội bảo trì vẫn chưa thay thế rôto trên tuabin gió.
Nghi vấn
Has the technician checked the rotor's alignment?
Kỹ thuật viên đã kiểm tra sự căn chỉnh của rôto chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)