airscrew
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airscrew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cánh quạt, đặc biệt là của máy bay.
Definition (English Meaning)
A propeller, especially of an aircraft.
Ví dụ Thực tế với 'Airscrew'
-
"The pilot carefully inspected the airscrew before takeoff."
"Phi công cẩn thận kiểm tra cánh quạt trước khi cất cánh."
-
"Early aircraft designs often referred to the airscrew as a key component of propulsion."
"Các thiết kế máy bay ban đầu thường đề cập đến cánh quạt như một thành phần quan trọng của lực đẩy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Airscrew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: airscrew
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Airscrew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'airscrew' ít được sử dụng phổ biến hơn so với 'propeller' trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn được tìm thấy trong các tài liệu kỹ thuật và văn học cổ điển liên quan đến hàng không. Nó nhấn mạnh chức năng đẩy không khí của cánh quạt để tạo lực đẩy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Airscrew'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.