(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airscrew
B2

airscrew

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cánh quạt máy bay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airscrew'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cánh quạt, đặc biệt là của máy bay.

Definition (English Meaning)

A propeller, especially of an aircraft.

Ví dụ Thực tế với 'Airscrew'

  • "The pilot carefully inspected the airscrew before takeoff."

    "Phi công cẩn thận kiểm tra cánh quạt trước khi cất cánh."

  • "Early aircraft designs often referred to the airscrew as a key component of propulsion."

    "Các thiết kế máy bay ban đầu thường đề cập đến cánh quạt như một thành phần quan trọng của lực đẩy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airscrew'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: airscrew
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rotor(cánh quạt (trực thăng))
engine(động cơ)
aircraft(máy bay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Airscrew'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'airscrew' ít được sử dụng phổ biến hơn so với 'propeller' trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn được tìm thấy trong các tài liệu kỹ thuật và văn học cổ điển liên quan đến hàng không. Nó nhấn mạnh chức năng đẩy không khí của cánh quạt để tạo lực đẩy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airscrew'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)