propel
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đẩy, xô, đẩy mạnh về phía trước.
Definition (English Meaning)
To drive or push forward.
Ví dụ Thực tế với 'Propel'
-
"The rocket was propelled into space by powerful engines."
"Tên lửa được đẩy vào không gian bởi những động cơ mạnh mẽ."
-
"Ambition propelled him to the top of his profession."
"Tham vọng đã đẩy anh ta lên đỉnh cao của sự nghiệp."
-
"The strong wind propelled the boat across the lake."
"Gió mạnh đã đẩy thuyền đi ngang qua hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Propel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Propel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'propel' thường được dùng để mô tả một lực tác động khiến một vật thể di chuyển nhanh chóng hoặc tiếp tục di chuyển. Nó thường mang ý nghĩa về một sự thúc đẩy mạnh mẽ, chủ động. So với 'push', 'propel' thường mạnh mẽ và liên tục hơn. Ví dụ, 'push' có thể là đẩy một chiếc xe đang chết máy, còn 'propel' là động cơ đẩy một con tàu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **propel into:** Đẩy ai/cái gì vào một trạng thái/tình huống nào đó. Ví dụ: Sự đổi mới đã đẩy công ty vào vị trí dẫn đầu. * **propel forward:** Đẩy ai/cái gì về phía trước (thường mang nghĩa cả nghĩa đen và bóng). Ví dụ: Động cơ đẩy con tàu về phía trước. * **propel along:** Đẩy ai/cái gì đi dọc theo một hướng nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Propel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.