(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ propel
B2

propel

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đẩy thúc đẩy xô đẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đẩy, xô, đẩy mạnh về phía trước.

Definition (English Meaning)

To drive or push forward.

Ví dụ Thực tế với 'Propel'

  • "The rocket was propelled into space by powerful engines."

    "Tên lửa được đẩy vào không gian bởi những động cơ mạnh mẽ."

  • "Ambition propelled him to the top of his profession."

    "Tham vọng đã đẩy anh ta lên đỉnh cao của sự nghiệp."

  • "The strong wind propelled the boat across the lake."

    "Gió mạnh đã đẩy thuyền đi ngang qua hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Propel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

motion(chuyển động)
force(lực)
momentum(động lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động lực học Vật lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Propel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'propel' thường được dùng để mô tả một lực tác động khiến một vật thể di chuyển nhanh chóng hoặc tiếp tục di chuyển. Nó thường mang ý nghĩa về một sự thúc đẩy mạnh mẽ, chủ động. So với 'push', 'propel' thường mạnh mẽ và liên tục hơn. Ví dụ, 'push' có thể là đẩy một chiếc xe đang chết máy, còn 'propel' là động cơ đẩy một con tàu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into forward along

* **propel into:** Đẩy ai/cái gì vào một trạng thái/tình huống nào đó. Ví dụ: Sự đổi mới đã đẩy công ty vào vị trí dẫn đầu. * **propel forward:** Đẩy ai/cái gì về phía trước (thường mang nghĩa cả nghĩa đen và bóng). Ví dụ: Động cơ đẩy con tàu về phía trước. * **propel along:** Đẩy ai/cái gì đi dọc theo một hướng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Propel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)