(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ propensity score
C1

propensity score

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm xu hướng điểm khuynh hướng mức độ thiên hướng (điều trị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propensity score'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xác suất mà một đơn vị sẽ được gán cho một phương pháp điều trị cụ thể, dựa trên một tập hợp các biến đồng biến đã quan sát được.

Definition (English Meaning)

The probability that a unit would be assigned to a particular treatment given a set of observed covariates.

Ví dụ Thực tế với 'Propensity score'

  • "Propensity score matching was used to reduce confounding bias in the study."

    "Phương pháp ghép cặp dựa trên propensity score đã được sử dụng để giảm sai lệch do yếu tố gây nhiễu trong nghiên cứu."

  • "The researchers calculated the propensity score for each participant based on their baseline characteristics."

    "Các nhà nghiên cứu đã tính toán propensity score cho mỗi người tham gia dựa trên các đặc điểm ban đầu của họ."

  • "The propensity score was then used to create matched pairs of treated and untreated individuals."

    "Propensity score sau đó được sử dụng để tạo ra các cặp cá nhân được điều trị và không được điều trị phù hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Propensity score'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: propensity score (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

estimated probability of treatment(xác suất ước tính của việc điều trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

treatment effect(tác động điều trị) observational study(nghiên cứu quan sát) confounding variable(biến gây nhiễu)
inverse probability of treatment weighting (IPTW)(Trọng số nghịch đảo xác suất điều trị (IPTW))
matching(Ghép cặp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học dữ liệu Kinh tế lượng

Ghi chú Cách dùng 'Propensity score'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Propensity score được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu quan sát (observational studies) để giảm thiểu sai lệch (bias) do sự khác biệt giữa các nhóm điều trị và nhóm đối chứng. Nó giúp tạo ra sự cân bằng giả định (pseudo-randomization) tương tự như trong các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (randomized controlled trials). Thay vì so sánh trực tiếp kết quả giữa các nhóm, ta so sánh kết quả giữa các đơn vị có propensity score tương tự nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for in

- *Propensity score with*: Liên quan đến việc sử dụng propensity score cùng với một kỹ thuật cụ thể. Ví dụ: 'Using propensity score with matching techniques'.
- *Propensity score for*: Liên quan đến propensity score cho một phương pháp điều trị hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'Propensity score for the treatment group'.
- *Propensity score in*: Liên quan đến việc sử dụng propensity score trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Propensity score in observational studies'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Propensity score'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)