(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treatment effect
C1

treatment effect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng điều trị ảnh hưởng của phương pháp điều trị tác động của điều trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treatment effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ảnh hưởng nhân quả của một phương pháp điều trị, chính sách can thiệp hoặc can thiệp khác lên một biến kết quả.

Definition (English Meaning)

The causal effect of a treatment, policy intervention, or other intervention on an outcome variable.

Ví dụ Thực tế với 'Treatment effect'

  • "Estimating the treatment effect is crucial for policy evaluation."

    "Ước lượng ảnh hưởng của phương pháp điều trị là rất quan trọng để đánh giá chính sách."

  • "The study aimed to quantify the treatment effect of the new drug."

    "Nghiên cứu nhằm mục đích định lượng ảnh hưởng của phương pháp điều trị bằng loại thuốc mới."

  • "Researchers used regression analysis to control for confounding variables and isolate the treatment effect."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phân tích hồi quy để kiểm soát các biến gây nhiễu và cô lập ảnh hưởng của phương pháp điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treatment effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: treatment effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Y học Kinh tế lượng

Ghi chú Cách dùng 'Treatment effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'treatment effect' thường được sử dụng trong các nghiên cứu định lượng để đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp nào đó. Nó đo lường sự khác biệt giữa kết quả quan sát được khi một đối tượng nhận được phương pháp điều trị so với kết quả nếu đối tượng đó không nhận được phương pháp điều trị đó (counterfactual). Việc ước lượng treatment effect là một thách thức lớn do không thể quan sát cả hai kết quả cùng một lúc cho cùng một đối tượng. Các phương pháp thống kê như matching, regression adjustment, propensity score weighting, và difference-in-differences được sử dụng để giải quyết vấn đề này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' được sử dụng để chỉ biến kết quả chịu ảnh hưởng của phương pháp điều trị. Ví dụ: 'The treatment effect on blood pressure was significant.' (Ảnh hưởng của phương pháp điều trị lên huyết áp là đáng kể.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treatment effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)