(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confounding variable
C1

confounding variable

noun

Nghĩa tiếng Việt

biến số gây nhiễu biến số nhiễu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confounding variable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biến số ảnh hưởng đến cả biến phụ thuộc và biến độc lập, gây ra một mối liên hệ sai lệch.

Definition (English Meaning)

A variable that influences both the dependent variable and independent variable, causing a spurious association.

Ví dụ Thực tế với 'Confounding variable'

  • "Age can be a confounding variable in studies examining the relationship between diet and health."

    "Tuổi tác có thể là một biến số gây nhiễu trong các nghiên cứu kiểm tra mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe."

  • "Researchers need to identify and control for confounding variables to ensure the accuracy of their results."

    "Các nhà nghiên cứu cần xác định và kiểm soát các biến số gây nhiễu để đảm bảo tính chính xác của kết quả."

  • "Smoking is a confounding variable when assessing the impact of air pollution on respiratory health."

    "Hút thuốc là một biến số gây nhiễu khi đánh giá tác động của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe hô hấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confounding variable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: variable
  • Adjective: confounding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lurking variable(biến ẩn)
extraneous variable(biến ngoại sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Nghiên cứu khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Confounding variable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biến số gây nhiễu (confounding variable) là một biến ngoại sinh không được kiểm soát, có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc. Nó gây khó khăn trong việc xác định liệu biến độc lập thực sự gây ra sự thay đổi ở biến phụ thuộc, hay là do tác động của biến gây nhiễu. Để xác định và kiểm soát biến gây nhiễu, người ta thường sử dụng các phương pháp thống kê như hồi quy đa biến hoặc thiết kế nghiên cứu chặt chẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with between

in: confounding variable *in* the study/experiment. with: association *with* confounding variables. between: relationship *between* independent and dependent variable with a confounding variable.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confounding variable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)