(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prophesy
C1

prophesy

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

tiên tri nói trước báo trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prophesy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói hoặc tuyên bố rằng một điều gì đó cụ thể sẽ xảy ra trong tương lai.

Definition (English Meaning)

To say that (a specified thing) will happen in the future.

Ví dụ Thực tế với 'Prophesy'

  • "The oracle prophesied about the coming of a great king."

    "Nhà tiên tri đã tiên đoán về sự xuất hiện của một vị vua vĩ đại."

  • "Many ancient texts prophesy the end of the world."

    "Nhiều văn bản cổ xưa tiên tri về ngày tận thế."

  • "He prophesied that the company would fail within a year."

    "Anh ấy đã tiên đoán rằng công ty sẽ thất bại trong vòng một năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prophesy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

predict(dự đoán)
foretell(báo trước)
divine(tiên đoán (mang tính thần thánh))

Trái nghĩa (Antonyms)

recount(kể lại)
describe(mô tả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn học Tiên tri

Ghi chú Cách dùng 'Prophesy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'prophesy' thường liên quan đến việc đưa ra những tuyên bố tiên tri, thường mang tính chất tôn giáo hoặc tâm linh. Nó thường được sử dụng để chỉ việc dự đoán những sự kiện quan trọng, đôi khi mang tính chất thay đổi thế giới. Phân biệt với 'predict' (dự đoán) ở chỗ 'prophesy' thường mang tính chất thiêng liêng, được cho là đến từ một nguồn siêu nhiên hoặc có kiến thức đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

Khi dùng 'prophesy about', nó có nghĩa là tiên đoán về một điều gì đó một cách cụ thể. Khi dùng 'prophesy of', nó nhấn mạnh đến nội dung hoặc bản chất của lời tiên tri.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prophesy'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had the ability to see the future, I would prophesy the winning lottery numbers.
Nếu tôi có khả năng nhìn thấy tương lai, tôi sẽ tiên tri các con số trúng xổ số.
Phủ định
If she didn't believe in his prophecy, she wouldn't follow his advice.
Nếu cô ấy không tin vào lời tiên tri của anh ấy, cô ấy sẽ không làm theo lời khuyên của anh ấy.
Nghi vấn
Would they believe the prophecy if a renowned scientist prophesied it?
Liệu họ có tin vào lời tiên tri nếu một nhà khoa học nổi tiếng tiên tri nó không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had prophesied a great change in the kingdom.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tiên tri một sự thay đổi lớn trong vương quốc.
Phủ định
He said that he did not prophesy doom for the city.
Anh ấy nói rằng anh ấy không tiên tri sự diệt vong cho thành phố.
Nghi vấn
They asked if the oracle had prophesied a time of peace.
Họ hỏi liệu nhà tiên tri có tiên đoán về một thời kỳ hòa bình hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)