seer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được cho là có khả năng nhìn thấy những gì sẽ xảy ra trong tương lai; một nhà tiên tri.
Definition (English Meaning)
A person who is supposedly able to see what will happen in the future; a prophet.
Ví dụ Thực tế với 'Seer'
-
"The seer predicted the downfall of the kingdom."
"Nhà tiên tri đã dự đoán sự sụp đổ của vương quốc."
-
"In many ancient cultures, seers were highly respected figures."
"Trong nhiều nền văn hóa cổ đại, các nhà tiên tri là những nhân vật rất được kính trọng."
-
"She consulted a seer to learn about her future."
"Cô ấy đã tìm đến một nhà tiên tri để tìm hiểu về tương lai của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seer' thường mang sắc thái trang trọng và cổ xưa hơn so với 'prophet' (nhà tiên tri). Trong khi 'prophet' thường liên quan đến việc truyền đạt thông điệp từ một đấng tối cao, 'seer' có thể ám chỉ khả năng nhìn thấu tương lai thông qua các phương tiện siêu nhiên hoặc trực giác bẩm sinh. 'Seer' đôi khi cũng được dùng để chỉ những người có tầm nhìn xa trông rộng, nhưng không nhất thiết liên quan đến yếu tố siêu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Seer of' thường dùng để chỉ người có khả năng nhìn thấy một khía cạnh cụ thể của tương lai hoặc một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'a seer of political trends'. 'Seer as' thường dùng để mô tả vai trò hoặc chức năng của người đó. Ví dụ: 'He was regarded as a seer by his followers.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seer'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although many dismissed her visions, she was proven right, as the seer had accurately predicted the earthquake.
|
Mặc dù nhiều người bác bỏ những tầm nhìn của cô ấy, cô ấy đã được chứng minh là đúng, vì nhà tiên tri đã dự đoán chính xác trận động đất. |
| Phủ định |
Even though he consulted the seer, he didn't believe her prophecy until the events unfolded exactly as she described.
|
Mặc dù anh ấy đã tham khảo ý kiến của nhà tiên tri, anh ấy vẫn không tin vào lời tiên tri của bà cho đến khi các sự kiện diễn ra chính xác như bà đã mô tả. |
| Nghi vấn |
If the seer's visions are accurate, can we prevent the impending disaster before it occurs?
|
Nếu những tầm nhìn của nhà tiên tri là chính xác, chúng ta có thể ngăn chặn thảm họa sắp xảy ra trước khi nó xảy ra không? |