oracle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oracle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thầy tế hoặc nữ tu đóng vai trò trung gian mà thông qua đó lời khuyên hoặc lời tiên tri được tìm kiếm từ các vị thần trong thời cổ điển.
Definition (English Meaning)
A priest or priestess acting as a medium through whom advice or prophecy was sought from the gods in classical antiquity.
Ví dụ Thực tế với 'Oracle'
-
"The oracle at Delphi was consulted by kings and commoners alike."
"Nhà tiên tri ở Delphi đã được các vị vua và dân thường tìm đến."
-
"The CEO is viewed as an oracle of the industry."
"Vị CEO được xem như một người có hiểu biết uyên bác trong ngành."
-
"They consulted the oracle for guidance on their quest."
"Họ đã tìm đến nhà tiên tri để được hướng dẫn trong cuộc hành trình của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oracle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oracle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh lịch sử, 'oracle' thường chỉ một người (thường là nữ tu) tại một đền thờ cổ đại, người được cho là có thể nhận thông điệp từ thần linh và truyền lại cho người khác. Nó cũng có thể đề cập đến địa điểm (đền thờ) nơi những lời tiên tri này được đưa ra. Ngày nay, từ này còn được dùng rộng rãi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (oracle of Delphi): nói về một lời tiên tri từ một địa điểm cụ thể.
at: (consulting the oracle at Delphi): đến địa điểm để tìm lời khuyên.
from: (received guidance from the oracle): nhận được hướng dẫn từ một nguồn cụ thể
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oracle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.