(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oracle
C1

oracle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà tiên tri người có kiến thức uyên bác hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oracle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thầy tế hoặc nữ tu đóng vai trò trung gian mà thông qua đó lời khuyên hoặc lời tiên tri được tìm kiếm từ các vị thần trong thời cổ điển.

Definition (English Meaning)

A priest or priestess acting as a medium through whom advice or prophecy was sought from the gods in classical antiquity.

Ví dụ Thực tế với 'Oracle'

  • "The oracle at Delphi was consulted by kings and commoners alike."

    "Nhà tiên tri ở Delphi đã được các vị vua và dân thường tìm đến."

  • "The CEO is viewed as an oracle of the industry."

    "Vị CEO được xem như một người có hiểu biết uyên bác trong ngành."

  • "They consulted the oracle for guidance on their quest."

    "Họ đã tìm đến nhà tiên tri để được hướng dẫn trong cuộc hành trình của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oracle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prophet(nhà tiên tri)
seer(người nhìn thấy tương lai)
authority(người có thẩm quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

questioner(người đặt câu hỏi)
doubter(người nghi ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

Delphi(Delphi (địa điểm nổi tiếng có nhà tiên tri))
divination(sự tiên đoán)
database(cơ sở dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Oracle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh lịch sử, 'oracle' thường chỉ một người (thường là nữ tu) tại một đền thờ cổ đại, người được cho là có thể nhận thông điệp từ thần linh và truyền lại cho người khác. Nó cũng có thể đề cập đến địa điểm (đền thờ) nơi những lời tiên tri này được đưa ra. Ngày nay, từ này còn được dùng rộng rãi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at from

of (oracle of Delphi): nói về một lời tiên tri từ một địa điểm cụ thể.
at: (consulting the oracle at Delphi): đến địa điểm để tìm lời khuyên.
from: (received guidance from the oracle): nhận được hướng dẫn từ một nguồn cụ thể

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oracle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)