(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prophet of doom
C1

prophet of doom

noun

Nghĩa tiếng Việt

người hay bi quan người loan báo tin dữ người bi quan tột độ nhà tiên tri bi quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prophet of doom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người dự đoán rằng điều gì đó tồi tệ sẽ xảy ra trong tương lai.

Definition (English Meaning)

A person who predicts that something bad is going to happen in the future.

Ví dụ Thực tế với 'Prophet of doom'

  • "He's always been a prophet of doom, predicting economic collapse at every turn."

    "Anh ta luôn là một người hay bi quan, dự đoán sự sụp đổ kinh tế ở mọi ngã rẽ."

  • "The environmental activists were labeled as prophets of doom for warning about climate change."

    "Các nhà hoạt động môi trường bị coi là những người hay bi quan vì cảnh báo về biến đổi khí hậu."

  • "Don't listen to the prophets of doom; the situation is not as bad as they say."

    "Đừng nghe những người hay bi quan; tình hình không tệ như họ nói đâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prophet of doom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prophet of doom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

optimist(người lạc quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Prophet of doom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ trích những người có xu hướng bi quan và dự đoán những điều xấu có thể xảy ra, đặc biệt là về các vấn đề chính trị, kinh tế, hoặc xã hội. Khác với 'optimist' (người lạc quan), 'prophet of doom' tập trung vào những rủi ro và nguy cơ tiềm ẩn. Sắc thái của cụm từ này thường mang tính mỉa mai hoặc châm biếm, ngụ ý rằng những dự đoán đó có thể là quá mức hoặc không có căn cứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prophet of doom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)