(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gloom-monger
C1

gloom-monger

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ gieo rắc nỗi buồn người bi quan tếu kẻ bi quan chuyên nghiệp người hay than vãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gloom-monger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người dự đoán hoặc lan truyền những tin xấu hoặc sự ảm đạm.

Definition (English Meaning)

A person who predicts or spreads bad news or gloom.

Ví dụ Thực tế với 'Gloom-monger'

  • "Don't listen to him; he's just a gloom-monger."

    "Đừng nghe anh ta; anh ta chỉ là một kẻ gieo rắc nỗi buồn thôi."

  • "The media is often accused of being gloom-mongers, exaggerating the negative aspects of society."

    "Giới truyền thông thường bị buộc tội là những kẻ gieo rắc nỗi buồn, phóng đại những khía cạnh tiêu cực của xã hội."

  • "Despite the challenges, she refused to be a gloom-monger and remained hopeful."

    "Bất chấp những khó khăn, cô ấy từ chối trở thành một kẻ bi quan và vẫn giữ hy vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gloom-monger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gloom-monger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

optimist(người lạc quan)
cheerleader(người cổ vũ)
realist(người thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Gloom-monger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ những người có xu hướng bi quan, phóng đại những điều tồi tệ có thể xảy ra. Nó khác với 'pessimist' (người bi quan) ở chỗ 'gloom-monger' chủ động truyền bá sự bi quan, trong khi 'pessimist' chỉ đơn thuần tin vào điều xấu. Cần phân biệt với 'realist' (người thực tế) là người đánh giá tình hình một cách khách quan dù có thể thấy rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gloom-monger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)