(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ propose
B2

propose

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đề xuất cầu hôn đề nghị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đưa ra (một kế hoạch hoặc đề xuất) để người khác xem xét.

Definition (English Meaning)

To put forward (a plan or suggestion) for consideration by others.

Ví dụ Thực tế với 'Propose'

  • "The committee will propose a new budget next week."

    "Ủy ban sẽ đề xuất một ngân sách mới vào tuần tới."

  • "I propose that we start the meeting."

    "Tôi đề nghị chúng ta bắt đầu cuộc họp."

  • "She proposed a toast to the happy couple."

    "Cô ấy đã đề nghị một lời chúc mừng đến cặp đôi hạnh phúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Propose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suggest(đề nghị, gợi ý)
recommend(giới thiệu, tiến cử)
offer(đề xuất, đưa ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

motion(kiến nghị)
resolution(nghị quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Propose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Propose' thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn so với 'suggest'. 'Propose' nhấn mạnh việc đưa ra một ý tưởng hoặc kế hoạch chính thức để thảo luận hoặc chấp thuận. Trong khi 'suggest' mang tính gợi ý, không nhất thiết phải là một kế hoạch hoàn chỉnh hoặc chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Propose to': thường dùng khi đề xuất một hành động hoặc một việc gì đó. Ví dụ: 'I propose to hold a meeting next week.' (Tôi đề xuất tổ chức một cuộc họp vào tuần tới).
'Propose for': thường dùng khi đề xuất ai đó cho một vị trí hoặc giải thưởng. Ví dụ: 'I propose her for the position of manager.' (Tôi đề xuất cô ấy cho vị trí quản lý).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Propose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)