(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oppose
B2

oppose

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phản đối chống đối chống lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oppose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phản đối, chống đối một điều gì đó hoặc ai đó, thường là công khai, và cố gắng ngăn cản họ thành công.

Definition (English Meaning)

To disagree with something or someone, often publicly, and try to prevent them from being successful.

Ví dụ Thực tế với 'Oppose'

  • "Many people oppose the building of the new airport."

    "Nhiều người phản đối việc xây dựng sân bay mới."

  • "The union is opposing the company's plans to cut wages."

    "Công đoàn đang phản đối kế hoạch cắt giảm lương của công ty."

  • "I strongly oppose the war."

    "Tôi kiên quyết phản đối chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oppose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resist(kháng cự, chống lại) object to(phản đối)
fight against(chiến đấu chống lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

support(ủng hộ)
approve(chấp thuận)
agree(đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Oppose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oppose' mang nghĩa chủ động chống lại một ý kiến, kế hoạch, hoặc hành động. Nó thường mang tính đối đầu và thể hiện sự không đồng tình mạnh mẽ. So với các từ như 'disagree' (không đồng ý), 'oppose' thể hiện mức độ phản đối gay gắt hơn và thường liên quan đến việc hành động để ngăn chặn điều gì đó xảy ra. Ví dụ: 'disagree' có thể chỉ là không đồng ý với một ý kiến, trong khi 'oppose' là tích cực phản kháng lại nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị phản đối: 'oppose something/someone to something/someone else' (phản đối điều gì/ai với điều gì/ai khác). Ví dụ: I oppose this proposal to the original plan (Tôi phản đối đề xuất này so với kế hoạch ban đầu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oppose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)