(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prosopagnosia
C1

prosopagnosia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng mù mặt chứng không nhận diện được khuôn mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prosopagnosia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng không nhận diện được khuôn mặt, chứng mù mặt.

Definition (English Meaning)

An inability to recognize faces.

Ví dụ Thực tế với 'Prosopagnosia'

  • "He was diagnosed with prosopagnosia after a head injury."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng mù mặt sau một chấn thương đầu."

  • "People with prosopagnosia often rely on other cues, such as hairstyle or voice, to identify individuals."

    "Những người mắc chứng mù mặt thường dựa vào các dấu hiệu khác, chẳng hạn như kiểu tóc hoặc giọng nói, để nhận dạng người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prosopagnosia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prosopagnosia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Prosopagnosia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Prosopagnosia là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi sự không có khả năng nhận ra khuôn mặt người, đôi khi bao gồm cả khuôn mặt của chính mình. Mức độ nghiêm trọng khác nhau, từ khó khăn trong việc phân biệt các khuôn mặt lạ đến không thể nhận ra khuôn mặt của người thân. Cần phân biệt với chứng quên tên (anomia) - người bệnh nhớ mặt nhưng quên tên. Prosopagnosia không liên quan đến suy giảm trí nhớ, thị lực kém hoặc khó khăn trong học tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prosopagnosia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)