prosopagnosia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prosopagnosia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng không nhận diện được khuôn mặt, chứng mù mặt.
Definition (English Meaning)
An inability to recognize faces.
Ví dụ Thực tế với 'Prosopagnosia'
-
"He was diagnosed with prosopagnosia after a head injury."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng mù mặt sau một chấn thương đầu."
-
"People with prosopagnosia often rely on other cues, such as hairstyle or voice, to identify individuals."
"Những người mắc chứng mù mặt thường dựa vào các dấu hiệu khác, chẳng hạn như kiểu tóc hoặc giọng nói, để nhận dạng người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prosopagnosia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prosopagnosia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prosopagnosia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Prosopagnosia là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi sự không có khả năng nhận ra khuôn mặt người, đôi khi bao gồm cả khuôn mặt của chính mình. Mức độ nghiêm trọng khác nhau, từ khó khăn trong việc phân biệt các khuôn mặt lạ đến không thể nhận ra khuôn mặt của người thân. Cần phân biệt với chứng quên tên (anomia) - người bệnh nhớ mặt nhưng quên tên. Prosopagnosia không liên quan đến suy giảm trí nhớ, thị lực kém hoặc khó khăn trong học tập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prosopagnosia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.