(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agnosia
C1

agnosia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng mất nhận thức bệnh không nhận biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agnosia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất khả năng nhận biết đồ vật, người, âm thanh, hình dạng hoặc mùi, trong khi các giác quan cụ thể không bị khiếm khuyết và không có sự mất trí nhớ đáng kể.

Definition (English Meaning)

Loss of the ability to recognize objects, people, sounds, shapes, or smells while the specific sense is not defective nor is there any significant memory loss.

Ví dụ Thực tế với 'Agnosia'

  • "He was diagnosed with visual agnosia, making it impossible for him to recognize familiar faces."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng mất nhận thức thị giác, khiến anh ấy không thể nhận ra những khuôn mặt quen thuộc."

  • "Agnosia can be caused by stroke, brain tumor, or other neurological conditions."

    "Chứng mất nhận thức có thể do đột quỵ, u não hoặc các bệnh thần kinh khác gây ra."

  • "The patient was unable to identify common objects, a symptom of agnosia."

    "Bệnh nhân không thể xác định các đồ vật thông thường, một triệu chứng của chứng mất nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agnosia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agnosia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

perception(nhận thức)
recognition(sự nhận biết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Agnosia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Agnosia không phải là do tổn thương giác quan trực tiếp (ví dụ, mù do tổn thương mắt), mà là do tổn thương các vùng não xử lý thông tin giác quan. Nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ giác quan nào. Cần phân biệt với chứng mất trí nhớ (amnesia), nơi người bệnh mất khả năng nhớ lại thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

`agnosia of`: dùng để chỉ loại agnosia cụ thể (ví dụ: agnosia of faces). `agnosia for`: ít phổ biến hơn, đôi khi dùng để chỉ sự thiếu khả năng nhận biết hoặc hiểu một điều gì đó cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agnosia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)