(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visual agnosia
C1

visual agnosia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng không nhận biết thị giác mất khả năng nhận biết bằng thị giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual agnosia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng không nhận biết thị giác, là tình trạng mất khả năng nhận ra các đối tượng hoặc người quen thuộc mặc dù thị lực vẫn còn nguyên vẹn.

Definition (English Meaning)

The inability to recognize familiar objects or people despite intact vision.

Ví dụ Thực tế với 'Visual agnosia'

  • "The patient was diagnosed with visual agnosia after failing to recognize common objects."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng không nhận biết thị giác sau khi không thể nhận ra những đồ vật thông thường."

  • "Visual agnosia can significantly impact a person's daily life."

    "Chứng không nhận biết thị giác có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của một người."

  • "Research on visual agnosia helps us understand how the brain processes visual information."

    "Nghiên cứu về chứng không nhận biết thị giác giúp chúng ta hiểu cách bộ não xử lý thông tin thị giác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visual agnosia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: visual agnosia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

visual object agnosia(chứng không nhận biết đối tượng thị giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

prosopagnosia(chứng không nhận ra khuôn mặt)
apperceptive agnosia(chứng không nhận biết tri giác)
associative agnosia(chứng không nhận biết liên kết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Visual agnosia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Visual agnosia là một chứng rối loạn thần kinh, không phải do các vấn đề về mắt. Nó chia thành nhiều loại, bao gồm apperceptive agnosia (khó khăn trong việc nhận thức hình dạng) và associative agnosia (khó khăn trong việc liên kết nhận thức với ý nghĩa). Phân biệt với chứng mù (blindness) là tình trạng mất hoàn toàn thị lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi sử dụng 'in', thường ám chỉ việc một người mắc chứng visual agnosia 'in' một bối cảnh nhất định hoặc liên quan đến một loại đối tượng cụ thể (ví dụ, 'visual agnosia in recognizing faces'). Khi sử dụng 'with', thường mô tả những khó khăn mà người đó gặp phải 'with' một hành động hoặc đối tượng cụ thể (ví dụ, 'difficulty with visual agnosia').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual agnosia'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Visual agnosia is a neurological disorder that impairs a person's ability to recognize objects.
Chứng mất nhận thức thị giác là một rối loạn thần kinh làm suy giảm khả năng nhận biết đồ vật của một người.
Phủ định
The doctor ruled out visual agnosia after a series of neurological tests.
Bác sĩ đã loại trừ chứng mất nhận thức thị giác sau một loạt các xét nghiệm thần kinh.
Nghi vấn
Is visual agnosia always caused by brain damage?
Liệu chứng mất nhận thức thị giác có luôn do tổn thương não gây ra không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Visual agnosia makes it difficult to recognize faces, doesn't it?
Chứng mất nhận thức thị giác gây khó khăn trong việc nhận diện khuôn mặt, đúng không?
Phủ định
He doesn't have visual agnosia, does he?
Anh ấy không bị chứng mất nhận thức thị giác, phải không?
Nghi vấn
Having visual agnosia is a rare condition, isn't it?
Mắc chứng mất nhận thức thị giác là một tình trạng hiếm gặp, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)