prosperously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prosperously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thịnh vượng; thành công và phát triển mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
In a prosperous manner; successfully and flourishingly.
Ví dụ Thực tế với 'Prosperously'
-
"The company has grown prosperously over the past decade."
"Công ty đã phát triển thịnh vượng trong suốt thập kỷ qua."
-
"The city prosperously rebuilt after the war."
"Thành phố đã tái thiết thịnh vượng sau chiến tranh."
-
"She invested her money prosperously and became very wealthy."
"Cô ấy đã đầu tư tiền một cách khôn ngoan và trở nên rất giàu có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prosperously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: prosperously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prosperously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh cách thức một hành động được thực hiện, chỉ ra rằng hành động đó dẫn đến hoặc được thực hiện trong một trạng thái thịnh vượng, giàu có và thành công. Nó thường được sử dụng để mô tả sự phát triển kinh tế, thành công trong kinh doanh hoặc cuộc sống sung túc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prosperously'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the company expanded prosperously after the new CEO took over!
|
Chà, công ty đã phát triển thịnh vượng sau khi CEO mới tiếp quản! |
| Phủ định |
Alas, the business did not continue prosperously, despite initial success.
|
Than ôi, doanh nghiệp đã không tiếp tục thịnh vượng, mặc dù thành công ban đầu. |
| Nghi vấn |
Gosh, has the small shop prosperously grown into a large corporation?
|
Trời ơi, cửa hàng nhỏ đã phát triển thịnh vượng thành một tập đoàn lớn chưa? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They should invest their capital wisely and prosperously.
|
Họ nên đầu tư vốn một cách khôn ngoan và thịnh vượng. |
| Phủ định |
They must not manage the business prosperously if they neglect customer service.
|
Họ không thể quản lý doanh nghiệp thịnh vượng nếu họ bỏ bê dịch vụ khách hàng. |
| Nghi vấn |
Could the company expand prosperously into new markets with this strategy?
|
Liệu công ty có thể mở rộng thịnh vượng sang các thị trường mới với chiến lược này không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's success is attributed prosperously to its innovative marketing strategies.
|
Sự thành công của công ty được quy cho các chiến lược marketing sáng tạo một cách thịnh vượng. |
| Phủ định |
The project's failure was not considered to be prosperously handled from the beginning.
|
Sự thất bại của dự án không được xem là đã được xử lý một cách thịnh vượng ngay từ đầu. |
| Nghi vấn |
Was the investment portfolio managed prosperously enough to achieve the desired returns?
|
Danh mục đầu tư có được quản lý đủ thịnh vượng để đạt được lợi nhuận mong muốn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was prosperously expanding its operations into new markets last year.
|
Năm ngoái, công ty đã mở rộng hoạt động một cách thịnh vượng sang các thị trường mới. |
| Phủ định |
The small business was not prosperously growing despite the initial investment.
|
Doanh nghiệp nhỏ không phát triển thịnh vượng mặc dù đã có vốn đầu tư ban đầu. |
| Nghi vấn |
Were they prosperously managing their finances before the economic downturn?
|
Họ đã quản lý tài chính một cách thịnh vượng trước khi suy thoái kinh tế xảy ra phải không? |