flourishingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flourishingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thịnh vượng, mạnh mẽ hoặc thành công; phát đạt.
Definition (English Meaning)
In a thriving, vigorous, or successful manner; prosperously.
Ví dụ Thực tế với 'Flourishingly'
-
"The arts scene is flourishingly alive with new talent."
"Nền nghệ thuật đang phát triển mạnh mẽ với những tài năng mới."
-
"The business is flourishingly expanding into new markets."
"Doanh nghiệp đang mở rộng một cách thịnh vượng sang các thị trường mới."
-
"Her career is flourishingly progressing, with numerous accolades."
"Sự nghiệp của cô ấy đang phát triển mạnh mẽ, với rất nhiều giải thưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flourishingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: flourishingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flourishingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flourishingly' nhấn mạnh sự thành công và phát triển mạnh mẽ, thường liên quan đến sự tăng trưởng, sức khỏe và sự thịnh vượng. Nó có sắc thái mạnh hơn so với các trạng từ đơn giản như 'successfully' (thành công) hay 'well' (tốt). 'Flourishingly' gợi ý một trạng thái tích cực và năng động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flourishingly'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she practiced diligently, her business would be flourishingly successful.
|
Nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ, công việc kinh doanh của cô ấy sẽ thành công rực rỡ. |
| Phủ định |
If he didn't invest wisely, his company wouldn't be flourishingly profitable.
|
Nếu anh ấy không đầu tư khôn ngoan, công ty của anh ấy sẽ không có lợi nhuận rực rỡ. |
| Nghi vấn |
Would the arts scene be flourishingly vibrant if the city provided more funding?
|
Liệu khung cảnh nghệ thuật có trở nên sôi động rực rỡ nếu thành phố cung cấp thêm kinh phí? |