thrivingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrivingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thịnh vượng; phồn vinh; thành công.
Definition (English Meaning)
In a thriving manner; prosperously; successfully.
Ví dụ Thực tế với 'Thrivingly'
-
"The company is thrivingly expanding its operations into new markets."
"Công ty đang mở rộng hoạt động một cách thịnh vượng sang các thị trường mới."
-
"The small business was thrivingly competing with larger corporations."
"Doanh nghiệp nhỏ đang cạnh tranh một cách thịnh vượng với các tập đoàn lớn hơn."
-
"The community is thrivingly supporting local artists."
"Cộng đồng đang hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương một cách mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrivingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: thrivingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrivingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thrivingly' diễn tả cách thức một cái gì đó phát triển, lớn mạnh, hoặc thành công một cách mạnh mẽ và bền vững. Nó nhấn mạnh sự khỏe mạnh và sự phát triển tích cực. Nó thường được sử dụng để mô tả sự phát triển của doanh nghiệp, cộng đồng, hoặc thậm chí là sự phát triển cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrivingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.