prostitute
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prostitute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bán dâm, hành nghề mại dâm để kiếm tiền.
Definition (English Meaning)
A person who engages in sexual activity for payment.
Ví dụ Thực tế với 'Prostitute'
-
"She became a prostitute to support her family."
"Cô ấy trở thành gái mại dâm để nuôi gia đình."
-
"The government is trying to crack down on prostitution."
"Chính phủ đang cố gắng trấn áp mại dâm."
-
"He accused the politician of prostituting his principles."
"Anh ta cáo buộc chính trị gia đó đã bán rẻ các nguyên tắc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prostitute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prostitute
- Verb: prostitute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prostitute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prostitute' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bóc lột và mất phẩm giá. Cần phân biệt với các từ như 'sex worker' (người làm trong ngành công nghiệp tình dục) mà một số người sử dụng để giảm bớt sự kỳ thị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Prostitute of’: chỉ người hành nghề mại dâm trong bối cảnh cụ thể nào đó (ví dụ: nạn nhân của buôn người). ‘Prostitute for’: chỉ mục đích, động cơ hành nghề (ví dụ: prostitute for money).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prostitute'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She chose to prostitute herself, a decision she later regretted, to pay off her family's debts.
|
Cô ấy đã chọn bán dâm, một quyết định mà sau này cô ấy hối hận, để trả nợ cho gia đình. |
| Phủ định |
He did not, despite his financial struggles, prostitute his talents for personal gain.
|
Anh ấy đã không, mặc dù gặp khó khăn về tài chính, bán rẻ tài năng của mình để thu lợi cá nhân. |
| Nghi vấn |
Did she, despite her upbringing, become a prostitute to survive?
|
Cô ấy, mặc dù được nuôi dưỡng tốt, có trở thành gái mại dâm để tồn tại không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had been desperate enough, she would have prostituted herself to feed her family.
|
Nếu cô ấy đủ tuyệt vọng, cô ấy đã bán thân để nuôi gia đình. |
| Phủ định |
If the government had not failed to provide social support, vulnerable women would not have been prostituted.
|
Nếu chính phủ không thất bại trong việc cung cấp hỗ trợ xã hội, những phụ nữ dễ bị tổn thương đã không bị mại dâm. |
| Nghi vấn |
Would she have become a prostitute if she had had other options?
|
Liệu cô ấy có trở thành gái mại dâm nếu cô ấy có những lựa chọn khác không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before she met her husband, she had been a prostitute to survive.
|
Trước khi gặp chồng, cô ấy đã từng là gái mại dâm để kiếm sống. |
| Phủ định |
He had not wanted to prostitute himself, but poverty left him no choice.
|
Anh ấy đã không muốn bán thân, nhưng sự nghèo đói không cho anh ấy lựa chọn nào khác. |
| Nghi vấn |
Had she ever imagined she would prostitute her body for money?
|
Cô ấy đã bao giờ tưởng tượng rằng mình sẽ bán thân để kiếm tiền chưa? |