human trafficking
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human trafficking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc việc thực hành vận chuyển người trái phép, đặc biệt cho mục đích cưỡng bức lao động hoặc bóc lột tình dục.
Definition (English Meaning)
The action or practice of illegally transporting people, especially for the purposes of forced labor or sexual exploitation.
Ví dụ Thực tế với 'Human trafficking'
-
"Human trafficking is a serious crime that violates human rights."
"Buôn bán người là một tội ác nghiêm trọng vi phạm nhân quyền."
-
"The government is working to combat human trafficking."
"Chính phủ đang nỗ lực để chống lại nạn buôn người."
-
"Many victims of human trafficking are women and children."
"Nhiều nạn nhân của nạn buôn người là phụ nữ và trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Human trafficking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: human trafficking (không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Human trafficking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Human trafficking là một thuật ngữ pháp lý và xã hội nghiêm trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh tội phạm quốc tế và vi phạm nhân quyền. Nó khác với buôn lậu người (people smuggling), mặc dù cả hai đều liên quan đến việc di chuyển người trái phép. Trong buôn lậu người, người di chuyển thường đồng ý với việc di chuyển và trả tiền cho dịch vụ đó, và sự kết thúc của hành vi là khi người đó đến được đích. Trong khi đó, human trafficking bao gồm việc ép buộc, lừa dối hoặc lợi dụng sự dễ bị tổn thương của nạn nhân để bóc lột họ, và sự ép buộc này tiếp tục sau khi nạn nhân đã được vận chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ khu vực hoặc phạm vi nơi hành vi buôn người diễn ra (ví dụ: “Human trafficking in Southeast Asia”). ‘For’ được dùng để chỉ mục đích của hành vi buôn người (ví dụ: “Human trafficking for forced labor”).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Human trafficking'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the world prioritized education and economic opportunities, human trafficking would significantly decrease.
|
Nếu thế giới ưu tiên giáo dục và cơ hội kinh tế, nạn buôn người sẽ giảm đáng kể. |
| Phủ định |
If governments didn't cooperate internationally, they wouldn't be able to effectively combat human trafficking.
|
Nếu chính phủ các nước không hợp tác quốc tế, họ sẽ không thể chống lại nạn buôn người một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Would more people be aware of the signs of human trafficking if schools included it in their curriculum?
|
Liệu có nhiều người nhận thức được các dấu hiệu của nạn buôn người hơn nếu các trường học đưa nó vào chương trình giảng dạy của họ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the authorities intervened, the criminal organization had already profited immensely from human trafficking.
|
Vào thời điểm nhà chức trách can thiệp, tổ chức tội phạm đã kiếm được lợi nhuận rất lớn từ nạn buôn người. |
| Phủ định |
She had not realized the extent of the human trafficking problem until she started working at the refugee camp.
|
Cô ấy đã không nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn nạn buôn người cho đến khi cô ấy bắt đầu làm việc tại trại tị nạn. |
| Nghi vấn |
Had the government implemented stricter laws to combat human trafficking before the international community raised concerns?
|
Chính phủ đã thực hiện các luật nghiêm ngặt hơn để chống lại nạn buôn người trước khi cộng đồng quốc tế bày tỏ lo ngại chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news reported that human trafficking was a significant issue in the region last year.
|
Tin tức đưa rằng buôn bán người là một vấn đề lớn trong khu vực năm ngoái. |
| Phủ định |
The authorities did not believe that human trafficking was occurring in their jurisdiction at the time.
|
Các nhà chức trách không tin rằng buôn bán người đang xảy ra trong khu vực pháp lý của họ vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Did the police investigate claims of human trafficking near the border last month?
|
Tháng trước, cảnh sát có điều tra các cáo buộc buôn bán người gần biên giới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The authorities have been investigating human trafficking in the region for the past six months.
|
Các nhà chức trách đã và đang điều tra nạn buôn người trong khu vực trong sáu tháng qua. |
| Phủ định |
The organization hasn't been focusing on human trafficking prevention recently due to lack of funding.
|
Tổ chức này gần đây đã không tập trung vào việc phòng chống buôn người do thiếu kinh phí. |
| Nghi vấn |
Has the government been allocating enough resources to combat human trafficking effectively?
|
Chính phủ có đang phân bổ đủ nguồn lực để chống lại nạn buôn người một cách hiệu quả không? |