(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pimp
C1

pimp

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ma cô tú ông chăn dắt gái môi giới mại dâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pimp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người (thường là đàn ông) kiểm soát gái mại dâm và sắp xếp khách hàng cho họ, lấy một phần trăm thu nhập của họ.

Definition (English Meaning)

A person (typically a man) who controls prostitutes and arranges clients for them, taking a percentage of their earnings.

Ví dụ Thực tế với 'Pimp'

  • "The pimp controlled several women and took most of their money."

    "Tên ma cô kiểm soát nhiều phụ nữ và lấy hầu hết tiền của họ."

  • "He lived a lavish lifestyle off the earnings of the women he pimped."

    "Anh ta sống một lối sống xa hoa nhờ thu nhập của những người phụ nữ mà anh ta làm ma cô."

  • "The car was completely pimped out with neon lights and chrome rims."

    "Chiếc xe đã được 'độ' hoàn toàn với đèn neon và vành mạ crôm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pimp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pimp
  • Verb: pimp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

procurer(người môi giới mại dâm)
mack(ma cô (tiếng lóng))
ponce(ma cô (tiếng lóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

philanthropist(nhà từ thiện)
helper(người giúp đỡ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Pimp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pimp' mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, liên quan đến bóc lột và buôn bán tình dục. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức hoặc khi thảo luận về tội phạm. Cần tránh sử dụng từ này một cách tùy tiện để tránh xúc phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng giới từ 'for' sau 'pimp', nó thường mô tả mục đích của hành động 'pimping', ví dụ: 'He was pimping for money' (Anh ta đang làm ma cô để kiếm tiền).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pimp'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't decided to pimp out his car, he would have more money now.
Nếu anh ta không quyết định độ xe của mình, thì bây giờ anh ta đã có nhiều tiền hơn.
Phủ định
If she weren't such a pimp, she wouldn't have lost all her friends after that party.
Nếu cô ấy không phải là người chơi trội như vậy, cô ấy đã không mất hết bạn bè sau bữa tiệc đó.
Nghi vấn
If he had truly been a pimp, would he really be struggling with money right now?
Nếu anh ta thực sự là một tay chơi, liệu anh ta có thực sự đang phải vật lộn với tiền bạc ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)