(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protease
C1

protease

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

protease men phân giải protein proteinase
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ enzyme nào xúc tác quá trình thủy phân protein thành các polypeptide nhỏ hơn hoặc các axit amin đơn lẻ.

Definition (English Meaning)

Any enzyme that catalyzes the hydrolysis of proteins into smaller polypeptides or single amino acids.

Ví dụ Thực tế với 'Protease'

  • "Proteases are essential for the breakdown of proteins during digestion."

    "Protease rất cần thiết cho việc phân giải protein trong quá trình tiêu hóa."

  • "The activity of proteases can be inhibited by protease inhibitors."

    "Hoạt động của protease có thể bị ức chế bởi các chất ức chế protease."

  • "Certain viruses utilize proteases to cleave their own polyproteins, enabling viral maturation."

    "Một số virus sử dụng protease để cắt các polyprotein của chúng, cho phép virus trưởng thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protease'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: protease
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peptidase(peptidase (một loại enzyme phân giải peptide))
proteinase(proteinase (một loại enzyme phân giải protein))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hóa Sinh học phân tử Y học

Ghi chú Cách dùng 'Protease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Protease là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại enzyme khác nhau có chức năng cắt các liên kết peptide trong protein. Chúng còn được gọi là peptidase hoặc proteinase. Sự khác biệt giữa các protease khác nhau nằm ở vị trí chúng cắt liên kết peptide và các yếu tố hoạt động (ví dụ: pH tối ưu, ion kim loại cần thiết). Các protease đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm tiêu hóa, đông máu, và phản ứng miễn dịch. Một số protease có tính đặc hiệu cao, chỉ cắt các protein nhất định, trong khi những protease khác có phổ tác dụng rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

* **Protease of:** Thường dùng để chỉ protease của một nguồn cụ thể (ví dụ: protease of bacteria). * **Protease in:** Thường dùng để chỉ sự hiện diện hoặc vai trò của protease trong một quá trình hoặc vị trí cụ thể (ví dụ: protease in digestion). * **Protease with:** Thường dùng để chỉ các đặc tính hoặc chức năng của protease (ví dụ: protease with high specificity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protease'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)