proteome
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proteome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Toàn bộ tập hợp các protein được biểu hiện bởi một bộ gen, tế bào, mô hoặc sinh vật tại một thời điểm nhất định.
Definition (English Meaning)
The entire set of proteins expressed by a genome, cell, tissue, or organism at a certain time.
Ví dụ Thực tế với 'Proteome'
-
"The study aimed to characterize the proteome of cancer cells to identify potential drug targets."
"Nghiên cứu nhằm mục đích mô tả đặc điểm proteome của các tế bào ung thư để xác định các mục tiêu thuốc tiềm năng."
-
"Proteomic analysis is used to identify biomarkers for various diseases."
"Phân tích proteome được sử dụng để xác định các dấu ấn sinh học cho nhiều bệnh khác nhau."
-
"The complexity of the proteome makes it challenging to study."
"Sự phức tạp của proteome gây khó khăn cho việc nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proteome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proteome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proteome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'proteome' được tạo ra bằng cách kết hợp 'protein' và '-ome' (hậu tố chỉ 'toàn bộ'). Nó đề cập đến toàn bộ các protein được tạo ra hoặc biến đổi bởi một sinh vật hoặc hệ thống. Proteome không tĩnh; nó thay đổi theo thời gian và khác nhau giữa các tế bào và điều kiện khác nhau. Khác với bộ gen (genome) là cố định, proteome là động và phản ánh trạng thái hoạt động của tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **proteome of:** Liên quan đến proteome của một đối tượng cụ thể (ví dụ: proteome of a cell). * **proteome in:** Liên quan đến proteome trong một môi trường cụ thể (ví dụ: proteome in cancer cells). * **proteome for:** Ít phổ biến hơn, có thể liên quan đến proteome phục vụ một mục đích cụ thể (ví dụ: proteome for drug discovery).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proteome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.