(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protist
C1

protist

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh vật nguyên sinh protist
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ thành viên nào của một nhóm phân loại đa dạng, đặc biệt là một giới (Protista đồng nghĩa với Protoctista) các sinh vật nhân thực đơn bào và đôi khi sống thành tập đoàn hoặc ít khi đa bào, và thường bao gồm động vật nguyên sinh, hầu hết các loại tảo và thường là một số loại nấm (chẳng hạn như nấm nhầy).

Definition (English Meaning)

Any of a diverse taxonomic group and especially a kingdom (Protista syn. Protoctista) of eukaryotic organisms that are unicellular and sometimes colonial or less often multicellular and that typically include protozoa, most algae, and often some fungi (such as slime molds)

Ví dụ Thực tế với 'Protist'

  • "Protists are a diverse group of eukaryotic microorganisms."

    "Sinh vật nguyên sinh là một nhóm vi sinh vật nhân thực đa dạng."

  • "Some protists are photosynthetic, while others are heterotrophic."

    "Một số sinh vật nguyên sinh quang hợp, trong khi những sinh vật khác dị dưỡng."

  • "Protists play an important role in aquatic ecosystems."

    "Sinh vật nguyên sinh đóng một vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái dưới nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: protist
  • Adjective: protistan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Protist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Protist là một thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm sinh vật nhân thực đa dạng, không phải là động vật, thực vật hay nấm. Chúng có thể đơn bào hoặc đa bào đơn giản và có nhiều hình thức dinh dưỡng khác nhau (tự dưỡng, dị dưỡng, hoặc cả hai). Thuật ngữ này đang dần trở nên ít phổ biến hơn trong phân loại học hiện đại vì nó là một nhóm cận ngành (paraphyletic group).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần của một nhóm. Ví dụ: 'a group of protists' (một nhóm sinh vật nguyên sinh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protist'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A protist is a single-celled eukaryotic organism.
Một động vật nguyên sinh là một sinh vật nhân chuẩn đơn bào.
Phủ định
The protistan infection does not always cause severe symptoms.
Nhiễm trùng do động vật nguyên sinh không phải lúc nào cũng gây ra các triệu chứng nghiêm trọng.
Nghi vấn
Do all protists reproduce asexually?
Tất cả các động vật nguyên sinh có sinh sản vô tính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)