(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protraction
C1

protraction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kéo dài sự trì hoãn sự làm chậm trễ sự nhô ra (giải phẫu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protraction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kéo dài, sự làm chậm trễ, sự trì hoãn một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of protracting or prolonging something.

Ví dụ Thực tế với 'Protraction'

  • "The protraction of the negotiations frustrated all parties involved."

    "Việc kéo dài các cuộc đàm phán đã gây thất vọng cho tất cả các bên liên quan."

  • "The protraction of the war led to widespread suffering."

    "Sự kéo dài của cuộc chiến đã dẫn đến đau khổ lan rộng."

  • "She noticed the protraction of his lower jaw."

    "Cô ấy nhận thấy sự nhô ra của hàm dưới của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protraction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: protraction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prolongation(sự kéo dài)
extension(sự mở rộng)
delay(sự trì hoãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

shortening(sự rút ngắn)
contraction(sự co lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Protraction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Protraction thường dùng để chỉ việc kéo dài một khoảng thời gian, một quá trình, hoặc một hành động nào đó. Nó nhấn mạnh vào việc làm chậm lại hoặc kéo dài hơn so với dự kiến hoặc mong muốn. Khác với 'delay' (sự trì hoãn) vốn chỉ đơn thuần là sự chậm trễ, 'protraction' mang ý nghĩa chủ động kéo dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Protraction of' được sử dụng để chỉ việc kéo dài của cái gì. Ví dụ: 'the protraction of the meeting' (sự kéo dài của cuộc họp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protraction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)