protrude
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protrude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nhô ra, thò ra, lồi ra
Definition (English Meaning)
to stick out from something
Ví dụ Thực tế với 'Protrude'
-
"A broken spring was protruding from the sofa."
"Một cái lò xo bị gãy đang nhô ra khỏi ghế sofa."
-
"His teeth protrude slightly."
"Răng của anh ta hơi nhô ra."
-
"The gun barrel protruded from the window."
"Nòng súng thò ra khỏi cửa sổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protrude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: protrude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protrude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Protrude thường diễn tả sự nhô ra một cách rõ ràng, có thể nhìn thấy được. Nó thường mang tính chất vật lý, mô tả một vật thể nhô ra khỏi một bề mặt hoặc đường bao quanh. So với 'stick out', 'protrude' mang tính trang trọng hơn và thường ám chỉ sự nhô ra không mong muốn hoặc bất thường. Ví dụ, một chiếc đinh nhô ra khỏi tường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'protrude from' được dùng để chỉ ra vật thể nhô ra khỏi cái gì. Ví dụ: 'The nail protruded from the wall.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protrude'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nail protrudes from the wooden board.
|
Cái đinh nhô ra khỏi tấm ván gỗ. |
| Phủ định |
The broken bone didn't protrude through the skin.
|
Mảnh xương gãy không nhô ra ngoài da. |
| Nghi vấn |
Does the antenna protrude too far?
|
Ăng-ten có nhô ra quá xa không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It protrudes slightly from the surface.
|
Nó nhô ra một chút khỏi bề mặt. |
| Phủ định |
Nothing protrudes from the box; it's completely sealed.
|
Không có gì nhô ra khỏi hộp; nó được niêm phong hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Does anything protrude that could be dangerous?
|
Có bất cứ thứ gì nhô ra có thể gây nguy hiểm không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pressure inside increases, the metal will protrude.
|
Nếu áp suất bên trong tăng lên, kim loại sẽ nhô ra. |
| Phủ định |
If you don't file your nails, they don't protrude so far.
|
Nếu bạn giũa móng tay của mình, chúng sẽ không nhô ra quá xa. |
| Nghi vấn |
If the shelf is overloaded, does it protrude from the wall?
|
Nếu kệ bị quá tải, nó có nhô ra khỏi tường không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nail protrudes slightly from the wooden board.
|
Cái đinh hơi nhô ra khỏi tấm ván gỗ. |
| Phủ định |
No sharp edges protrude from the smooth surface.
|
Không có cạnh sắc nào nhô ra khỏi bề mặt nhẵn. |
| Nghi vấn |
Does that broken branch protrude into the road?
|
Cành cây gãy đó có nhô ra đường không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nail is protruding from the wooden board.
|
Cái đinh đang nhô ra khỏi tấm ván gỗ. |
| Phủ định |
The wires aren't protruding from the wall anymore after being fixed.
|
Các dây điện không còn nhô ra khỏi tường nữa sau khi được sửa. |
| Nghi vấn |
Is the bone protruding through his skin after the accident?
|
Có phải xương đang nhô ra khỏi da của anh ấy sau tai nạn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pipes have been protruding from the wall for weeks, causing concern.
|
Những đường ống đã nhô ra khỏi tường hàng tuần nay, gây ra sự lo lắng. |
| Phủ định |
The nails haven't been protruding from the wood lately, so the structure seems more stable.
|
Những chiếc đinh gần đây không còn nhô ra khỏi gỗ nữa, vì vậy cấu trúc có vẻ ổn định hơn. |
| Nghi vấn |
Has that splinter been protruding from your finger all day?
|
Mảnh dằm đó đã nhô ra khỏi ngón tay của bạn cả ngày nay sao? |