bulge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bulge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỗ phồng lên, lồi ra tròn trịa làm biến dạng một bề mặt phẳng.
Definition (English Meaning)
A rounded swelling or protuberance that distorts a flat surface.
Ví dụ Thực tế với 'Bulge'
-
"The bulge in his pocket suggested he was carrying something bulky."
"Chỗ phồng trong túi áo anh ta cho thấy anh ta đang mang thứ gì đó cồng kềnh."
-
"Her eyes bulged when she saw the price."
"Mắt cô ấy trợn tròn khi nhìn thấy giá."
-
"The snake had a visible bulge after swallowing the rat."
"Con rắn có một chỗ phồng dễ thấy sau khi nuốt con chuột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bulge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bulge
- Verb: bulge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bulge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bulge thường chỉ sự phồng lên do áp lực từ bên trong hoặc do một vật gì đó bị nhồi nhét quá nhiều. Nó khác với bump (cục u) ở chỗ bump thường nhỏ và đột ngột hơn, và khác với swelling (sưng) ở chỗ swelling thường liên quan đến viêm nhiễm hoặc bệnh tật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: The bulge in the wall. (chỗ phồng trên tường). on: The bulge on the tire (chỗ phồng trên lốp xe)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bulge'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the bag bulged suggested it was full of something heavy.
|
Việc cái túi phồng lên cho thấy nó chứa đầy thứ gì đó nặng. |
| Phủ định |
Whether the wall will bulge further is not known.
|
Liệu bức tường có phồng thêm nữa hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the metal sheet began to bulge remains a mystery.
|
Tại sao tấm kim loại bắt đầu phồng lên vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the metal heats up, it will bulge.
|
Nếu kim loại nóng lên, nó sẽ phồng lên. |
| Phủ định |
If you don't fill the container too much, it doesn't bulge.
|
Nếu bạn không đổ đầy vật chứa quá nhiều, nó sẽ không phồng lên. |
| Nghi vấn |
If you overfill the container, does it bulge?
|
Nếu bạn đổ quá đầy vật chứa, nó có phồng lên không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, the river will have bulged over its banks due to the heavy rain.
|
Vào thời điểm chúng ta đến, con sông sẽ tràn bờ do mưa lớn. |
| Phủ định |
The company won't have bulged in size even after the merger is complete, as predicted by some analysts.
|
Công ty sẽ không tăng trưởng về quy mô ngay cả sau khi sáp nhập hoàn tất, như dự đoán của một số nhà phân tích. |
| Nghi vấn |
Will the bag have bulged too much by the end of our shopping trip?
|
Liệu cái túi có phồng lên quá nhiều vào cuối chuyến đi mua sắm của chúng ta không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The riverbank will bulge if the heavy rain continues.
|
Bờ sông sẽ phình ra nếu trời tiếp tục mưa lớn. |
| Phủ định |
The company isn't going to bulge its marketing budget next year.
|
Công ty sẽ không tăng ngân sách tiếp thị vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will the bag bulge with all those books?
|
Cái túi có phình ra với tất cả những cuốn sách đó không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits have bulged significantly this quarter.
|
Lợi nhuận của công ty đã tăng lên đáng kể trong quý này. |
| Phủ định |
The river hasn't bulged its banks this year despite the heavy rains.
|
Con sông đã không tràn bờ trong năm nay mặc dù mưa lớn. |
| Nghi vấn |
Has the bag bulged because you have put too many items inside?
|
Túi có phồng lên vì bạn đã bỏ quá nhiều đồ vào bên trong không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The muscles on his arm bulge when he lifts weights.
|
Các cơ trên cánh tay anh ấy phồng lên khi anh ấy nâng tạ. |
| Phủ định |
The bag doesn't bulge, so I don't think it's full.
|
Cái túi không phồng lên, vì vậy tôi không nghĩ nó đầy. |
| Nghi vấn |
Does the river bulge after heavy rain?
|
Sông có phình ra sau mưa lớn không? |