provenance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provenance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nguồn gốc, xuất xứ; lịch sử hình thành và sở hữu của một vật (đặc biệt là tác phẩm nghệ thuật hoặc đồ cổ)
Definition (English Meaning)
the place of origin or earliest known history of something
Ví dụ Thực tế với 'Provenance'
-
"Experts are checking the painting's provenance to determine its authenticity."
"Các chuyên gia đang kiểm tra nguồn gốc của bức tranh để xác định tính xác thực của nó."
-
"The museum is researching the provenance of the artifact."
"Viện bảo tàng đang nghiên cứu nguồn gốc của hiện vật."
-
"Establishing the provenance of stolen art is crucial for its recovery."
"Việc xác định nguồn gốc của nghệ thuật bị đánh cắp là rất quan trọng cho việc phục hồi nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provenance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: provenance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provenance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'provenance' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt khi nói về nguồn gốc và lịch sử của các tác phẩm nghệ thuật, đồ cổ, hoặc các tài liệu quan trọng. Nó nhấn mạnh đến sự xác thực và giá trị lịch sử của vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'provenance of': nguồn gốc của cái gì. Ví dụ: 'the provenance of this painting'. 'provenance from': xuất xứ từ đâu. Ví dụ: 'the document's provenance from the royal archives'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provenance'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artwork, whose provenance was meticulously documented, fetched a high price at auction.
|
Tác phẩm nghệ thuật, mà nguồn gốc xuất xứ của nó được ghi chép tỉ mỉ, đã được bán với giá cao tại buổi đấu giá. |
| Phủ định |
The artifact, which lacks a clear provenance that historians can verify, is considered less valuable.
|
Hiện vật, cái mà thiếu một nguồn gốc xuất xứ rõ ràng mà các nhà sử học có thể xác minh, được coi là kém giá trị hơn. |
| Nghi vấn |
Is this the document where the provenance of the ancient manuscript is detailed?
|
Đây có phải là tài liệu nơi mà nguồn gốc xuất xứ của bản thảo cổ được trình bày chi tiết không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum carefully documented the provenance of the ancient artifact.
|
Bảo tàng đã cẩn thận ghi lại nguồn gốc của cổ vật. |
| Phủ định |
He did not reveal the provenance of the painting, raising suspicions.
|
Anh ấy đã không tiết lộ nguồn gốc của bức tranh, làm dấy lên nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Does the document clarify the provenance of the disputed manuscript?
|
Tài liệu có làm rõ nguồn gốc của bản thảo đang tranh chấp không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the museum had thoroughly investigated the painting's provenance, they would have discovered it was a forgery.
|
Nếu viện bảo tàng đã điều tra kỹ lưỡng nguồn gốc của bức tranh, họ đã có thể phát hiện ra đó là một bức tranh giả. |
| Phủ định |
If the auction house hadn't carefully documented the artifact's provenance, it might not have fetched such a high price.
|
Nếu nhà đấu giá không cẩn thận ghi lại nguồn gốc của hiện vật, nó có lẽ đã không đạt được mức giá cao như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the collector have purchased the antique if he had known its dubious provenance?
|
Liệu nhà sưu tập có mua món đồ cổ đó nếu anh ta biết nguồn gốc đáng ngờ của nó không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum clearly documented the painting's provenance.
|
Viện bảo tàng đã ghi chép rõ ràng về lai lịch của bức tranh. |
| Phủ định |
Never had the gallery suspected the painting's questionable provenance until the expert's report.
|
Phòng trưng bày chưa bao giờ nghi ngờ về lai lịch đáng ngờ của bức tranh cho đến khi có báo cáo của chuyên gia. |
| Nghi vấn |
Only after a thorough investigation into its complex history did the true provenance of the artifact become clear.
|
Chỉ sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng về lịch sử phức tạp của nó, lai lịch thực sự của hiện vật mới trở nên rõ ràng. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum curator is certain about the painting's provenance.
|
Người phụ trách bảo tàng chắc chắn về nguồn gốc của bức tranh. |
| Phủ định |
She does not question the provenance of the artifact.
|
Cô ấy không nghi ngờ về nguồn gốc của hiện vật. |
| Nghi vấn |
Does he know the provenance of these documents?
|
Anh ấy có biết nguồn gốc của những tài liệu này không? |